Bản dịch của từ Falsehood trong tiếng Việt
Falsehood
Noun [U/C]

Falsehood(Noun)
fˈɒlshʊd
ˈfɔɫsˌhʊd
01
Một tuyên bố hoặc đại diện không đúng sự thật
A false statement or representation
Ví dụ
02
Sự lừa dối hoặc không trung thực
Ví dụ
Falsehood

Một tuyên bố hoặc đại diện không đúng sự thật
A false statement or representation
Sự lừa dối hoặc không trung thực