Bản dịch của từ Falsework trong tiếng Việt
Falsework

Falsework (Noun)
Cấu trúc khung tạm thời được sử dụng để hỗ trợ một tòa nhà trong quá trình xây dựng.
Temporary framework structures used to support a building during its construction.
The falsework supported the new community center during its construction phase.
Giàn giáo tạm thời đã hỗ trợ trung tâm cộng đồng mới trong giai đoạn xây dựng.
The workers did not remove the falsework until the building was stable.
Công nhân không tháo giàn giáo tạm thời cho đến khi tòa nhà ổn định.
What materials are used for the falsework in the new library project?
Những vật liệu nào được sử dụng cho giàn giáo tạm thời trong dự án thư viện mới?
Falsework là thuật ngữ trong ngành xây dựng, chỉ hệ thống giàn giáo hoặc hỗ trợ tạm thời được dựng lên để hỗ trợ cấu trúc trong quá trình thi công cho đến khi cấu trúc chính đạt được độ bền và ổn định cần thiết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Thao tác và cách sử dụng từ này thường liên quan đến các dự án xây dựng cầu, tòa nhà hoặc các công trình lớn khác.
Từ "falsework" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "falsus", có nghĩa là "giả mạo" hoặc "sai lệch". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "fausser", chỉ những công trình xây dựng tạm thời được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình thi công. Khi được áp dụng trong lĩnh vực xây dựng, "falsework" chỉ những cấu trúc tạm thời giúp tạo hình cho các thành phần chính của công trình, phản ánh sự kết nối giữa tính tạm bợ và chức năng hỗ trợ của nó trong xây dựng.
Từ "falsework" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến xây dựng và kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "falsework" thường được sử dụng trong ngành xây dựng để chỉ cấu trúc tạm thời hỗ trợ trong quá trình thi công. Điều này cho thấy từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản kỹ thuật và chuyên môn, ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.