Bản dịch của từ Faltering trong tiếng Việt
Faltering
Faltering (Verb)
The company is faltering due to financial difficulties.
Công ty đang gặp khó khăn vì vấn đề tài chính.
Her confidence is faltering after the public speaking event.
Sự tự tin của cô ấy đang lung lay sau sự kiện phát biểu công khai.
The government's response to the crisis is faltering.
Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng đang lung lay.
Dạng động từ của Faltering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Falter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Faltered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Faltered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Falters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Faltering |
Faltering (Adjective)
The faltering economy led to job losses.
Nền kinh tế đang suy yếu dẫn đến mất việc.
The faltering support for the policy caused changes.
Sự ủng hộ đang suy yếu cho chính sách gây ra thay đổi.
The faltering relationship between the countries raised concerns.
Mối quan hệ đang suy yếu giữa các quốc gia gây lo ngại.
Họ từ
Từ "faltering" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thiếu quyết đoán, run rẩy hoặc không ổn định. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống thiếu tự tin hoặc dần dần suy yếu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "faltering" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh cảm xúc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thường dùng trong các ngữ cảnh mô tả vật lý hoặc kinh tế.
Từ "faltering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "falter", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "falter", được hình thành từ tiếng Latinh "fallere", nghĩa là "sai lầm" hoặc "ngã". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc mất đi sự vững chắc hoặc tự tin, làm cho hành động trở nên không chắc chắn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự đoàn kết giữa động lực và yếu tố không ổn định, phù hợp với nghĩa hiện tại là sự nghi ngờ hoặc thiếu quyết đoán trong hành động.
Từ "faltering" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Trong các ngữ cảnh khác, "faltering" thường được sử dụng để chỉ sự không chắc chắn hoặc sự yếu đuối trong hành động và quyết định, thường gặp trong văn viết về tâm lý học, kinh doanh hoặc các tình huống thảo luận về hiệu suất cá nhân. Từ này có thể tác động mạnh đến cảm xúc và tạo ra hình ảnh rõ nét về sự bấp bênh hoặc thiếu tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp