Bản dịch của từ Falx trong tiếng Việt

Falx

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Falx (Noun)

fælks
fælks
01

Một cấu trúc hoặc phần có hình lưỡi liềm, thường được dùng để mô tả giải phẫu cong của một số cấu trúc não nhất định.

A sickle-shaped structure or part, often used to describe the curved anatomy of certain brain structures.

Ví dụ

The falx cerebri separates the brain's two hemispheres during social activities.

Falx cerebri phân tách hai bán cầu của não trong các hoạt động xã hội.

The falx does not affect social interactions among different brain regions.

Falx không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa các vùng não.

Is the falx important for understanding social brain functions in research?

Falx có quan trọng trong việc hiểu các chức năng xã hội của não trong nghiên cứu không?

02

Một loại dụng cụ phẫu thuật được thiết kế giống như một lưỡi liềm, được sử dụng trong một số quy trình y tế hoặc phẫu thuật.

A type of surgical instrument designed like a sickle, used in certain medical or surgical procedures.

Ví dụ

The falx is essential in brain surgeries for precise tissue removal.

Falx là cần thiết trong phẫu thuật não để loại bỏ mô chính xác.

Surgeons do not use the falx in every surgical procedure.

Các bác sĩ phẫu thuật không sử dụng falx trong mọi thủ tục phẫu thuật.

Is the falx commonly used in social health programs?

Falx có thường được sử dụng trong các chương trình sức khỏe xã hội không?

03

Trong thuật ngữ thực vật học, chỉ một chiếc lá hoặc cấu trúc giống lá có hình dạng giống như một lưỡi liềm.

In botanical terms, refers to a leaf or leaf-like structure that is shaped in a way akin to a sickle.

Ví dụ

The falx of the bamboo plant is quite unique in shape.

Falx của cây tre có hình dạng rất độc đáo.

The falx does not grow on every type of plant.

Falx không mọc trên mọi loại cây.

Is the falx important for plant identification in social studies?

Falx có quan trọng cho việc xác định cây trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/falx/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Falx

Không có idiom phù hợp