Bản dịch của từ Falx trong tiếng Việt
Falx

Falx (Noun)
The falx cerebri separates the brain's two hemispheres during social activities.
Falx cerebri phân tách hai bán cầu của não trong các hoạt động xã hội.
The falx does not affect social interactions among different brain regions.
Falx không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa các vùng não.
Is the falx important for understanding social brain functions in research?
Falx có quan trọng trong việc hiểu các chức năng xã hội của não trong nghiên cứu không?
The falx is essential in brain surgeries for precise tissue removal.
Falx là cần thiết trong phẫu thuật não để loại bỏ mô chính xác.
Surgeons do not use the falx in every surgical procedure.
Các bác sĩ phẫu thuật không sử dụng falx trong mọi thủ tục phẫu thuật.
Is the falx commonly used in social health programs?
Falx có thường được sử dụng trong các chương trình sức khỏe xã hội không?
The falx of the bamboo plant is quite unique in shape.
Falx của cây tre có hình dạng rất độc đáo.
The falx does not grow on every type of plant.
Falx không mọc trên mọi loại cây.
Is the falx important for plant identification in social studies?
Falx có quan trọng cho việc xác định cây trong nghiên cứu xã hội không?