Bản dịch của từ Falx trong tiếng Việt

Falx

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Falx (Noun)

fælks
fælks
01

Một cấu trúc hoặc phần có hình lưỡi liềm, thường được dùng để mô tả giải phẫu cong của một số cấu trúc não nhất định.

A sickle-shaped structure or part, often used to describe the curved anatomy of certain brain structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại dụng cụ phẫu thuật được thiết kế giống như một lưỡi liềm, được sử dụng trong một số quy trình y tế hoặc phẫu thuật.

A type of surgical instrument designed like a sickle, used in certain medical or surgical procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong thuật ngữ thực vật học, chỉ một chiếc lá hoặc cấu trúc giống lá có hình dạng giống như một lưỡi liềm.

In botanical terms, refers to a leaf or leaf-like structure that is shaped in a way akin to a sickle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Falx cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Falx

Không có idiom phù hợp