Bản dịch của từ Family name trong tiếng Việt

Family name

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Family name (Noun)

fˈæməli neɪm
fˈæməli neɪm
01

Tên được chia sẻ bởi các thành viên trong một gia đình.

A name shared by members of a family.

Ví dụ

My family name is Nguyen, common in Vietnam.

Họ của tôi là Nguyễn, phổ biến ở Việt Nam.

Her family name does not reflect her heritage.

Họ của cô ấy không phản ánh di sản của cô.

Is your family name Smith or Johnson?

Họ của bạn là Smith hay Johnson?

02

Một họ; họ của một cá nhân hoặc gia đình.

A surname the last name of an individual or family.

Ví dụ

My family name is Nguyen, a common surname in Vietnam.

Họ của tôi là Nguyễn, một họ phổ biến ở Việt Nam.

Her family name does not appear on the official documents.

Họ của cô ấy không xuất hiện trên các tài liệu chính thức.

Is your family name Smith or Johnson in this survey?

Họ của bạn là Smith hay Johnson trong khảo sát này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/family name/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Family name

Không có idiom phù hợp