Bản dịch của từ Family name trong tiếng Việt
Family name

Family name (Noun)
Tên được chia sẻ bởi các thành viên trong một gia đình.
A name shared by members of a family.
My family name is Nguyen, common in Vietnam.
Họ của tôi là Nguyễn, phổ biến ở Việt Nam.
Her family name does not reflect her heritage.
Họ của cô ấy không phản ánh di sản của cô.
Is your family name Smith or Johnson?
Họ của bạn là Smith hay Johnson?
Một họ; họ của một cá nhân hoặc gia đình.
A surname the last name of an individual or family.
My family name is Nguyen, a common surname in Vietnam.
Họ của tôi là Nguyễn, một họ phổ biến ở Việt Nam.
Her family name does not appear on the official documents.
Họ của cô ấy không xuất hiện trên các tài liệu chính thức.
Is your family name Smith or Johnson in this survey?
Họ của bạn là Smith hay Johnson trong khảo sát này?
"Family name" là thuật ngữ chỉ họ của một cá nhân, thường được sử dụng để xác định dòng dõi và nguồn gốc gia đình. Trong tiếng Anh, "family name" chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "surname". Về mặt ngữ âm, "family name" trong tiếng Anh Mỹ thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi "surname" trong tiếng Anh Anh có thể được phát âm ngắn gọn hơn. Cả hai đều được sử dụng phổ biến trong các văn bản chính thức và giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "family name" có nguồn gốc từ từ Latin "familiāris", mang ý nghĩa liên quan đến gia đình. Từ "familia" trong Latin ban đầu chỉ nhóm người sống chung dưới một mái nhà, bao gồm cả người thân lẫn nô lệ. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ họ của một gia đình, phản ánh mối liên kết và di sản. Ngày nay, "family name" thường chỉ họ của cá nhân, thể hiện nguồn gốc và danh tính trong xã hội.
Từ "family name" thể hiện một tần suất sử dụng khá phổ biến trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề cá nhân và danh tính. Trong phần Listening, từ này cũng có thể xuất hiện trong tình huống giới thiệu. Ngoài IELTS, "family name" thường được sử dụng trong các văn bản hành chính, pháp lý và biểu mẫu cá nhân khi yêu cầu thông tin về danh tính của một người, phản ánh mối liên hệ gia đình và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp