Bản dịch của từ Family size trong tiếng Việt

Family size

Idiom

Family size (Idiom)

01

Chỉ số thế hệ hoặc quan hệ trong một gia đình.

Refers to the number of generations or relations included in a family.

Ví dụ

My family size is small, just my parents and me.

Kích thước gia đình của tôi nhỏ, chỉ có bố mẹ và tôi.

Having a large family size can be both a blessing and a challenge.

Có kích thước gia đình lớn có thể là phước lành và thách thức.

Is family size an important factor in determining one's happiness?

Kích thước gia đình có phải là yếu tố quan trọng trong việc xác định hạnh phúc của một người không?

02

Tổng số người trong một đơn vị gia đình.

The total number of people in a family unit.

Ví dụ

A large family size can have financial benefits.

Một kích thước gia đình lớn có lợi ích tài chính.

Having a small family size is common in urban areas.

Có một kích thước gia đình nhỏ phổ biến ở khu vực thành thị.

Is family size a factor affecting children's education success?

Kích thước gia đình có phải là yếu tố ảnh hưởng đến thành công trong giáo dục của trẻ em không?

03

Có thể ám chỉ năng lực hoặc nguồn lực của một hộ gia đình dựa trên quy mô của hộ gia đình.

Can imply the capacity or resources of a household based on its size.

Ví dụ

A larger family size often means more expenses.

Kích thước gia đình lớn thường đồng nghĩa với nhiều chi phí.

A smaller family size can lead to better financial stability.

Kích thước gia đình nhỏ có thể dẫn đến sự ổn định tài chính tốt hơn.

Does family size affect the quality of education children receive?

Kích thước gia đình có ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục mà trẻ em nhận được không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Family size

Không có idiom phù hợp