Bản dịch của từ Family size trong tiếng Việt
Family size
Family size (Idiom)
Chỉ số thế hệ hoặc quan hệ trong một gia đình.
Refers to the number of generations or relations included in a family.
My family size is small, just my parents and me.
Kích thước gia đình của tôi nhỏ, chỉ có bố mẹ và tôi.
Having a large family size can be both a blessing and a challenge.
Có kích thước gia đình lớn có thể là phước lành và thách thức.
Is family size an important factor in determining one's happiness?
Kích thước gia đình có phải là yếu tố quan trọng trong việc xác định hạnh phúc của một người không?
A large family size can have financial benefits.
Một kích thước gia đình lớn có lợi ích tài chính.
Having a small family size is common in urban areas.
Có một kích thước gia đình nhỏ phổ biến ở khu vực thành thị.
Is family size a factor affecting children's education success?
Kích thước gia đình có phải là yếu tố ảnh hưởng đến thành công trong giáo dục của trẻ em không?
A larger family size often means more expenses.
Kích thước gia đình lớn thường đồng nghĩa với nhiều chi phí.
A smaller family size can lead to better financial stability.
Kích thước gia đình nhỏ có thể dẫn đến sự ổn định tài chính tốt hơn.
Does family size affect the quality of education children receive?
Kích thước gia đình có ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục mà trẻ em nhận được không?
Kích thước gia đình là khái niệm chỉ số lượng thành viên trong một gia đình, thường bao gồm cha mẹ, con cái và có thể có ông bà hoặc các thành viên khác. Kích thước gia đình ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội, kinh tế và hành vi của các thành viên. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng hoặc tần suất xuất hiện trong văn liệu nghiên cứu.
Cụm từ "family size" kết hợp từ "family" và "size". Từ "family" có nguồn gốc từ tiếng Latin "familia", nghĩa là "nhà" hay "gia đình", thường chỉ những người sống chung dưới một mái nhà, bao gồm cả nô lệ. "Size" bắt nguồn từ tiếng Latin "sized", mang nghĩa về kích thước hoặc độ lớn. Kết hợp lại, "family size" phản ánh số lượng thành viên trong gia đình, một khái niệm thiết yếu trong nghiên cứu xã hội và kinh tế hiện đại.
Cụm từ "family size" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về cấu trúc gia đình, sự phát triển xã hội hoặc các vấn đề liên quan đến nhân khẩu học. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu hoặc khảo sát xã hội. Bên cạnh đó, "family size" thường được sử dụng trong các cuộc nghiên cứu về ảnh hưởng của quy mô gia đình đến sự phát triển của trẻ em và tài chính gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp