Bản dịch của từ Family values trong tiếng Việt
Family values
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Family values (Noun)
Những giá trị hoặc niềm tin quan trọng đối với gia đình.
The values or beliefs that are important to families.
Family values play a crucial role in shaping children's behavior.
Giá trị gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi của trẻ em.
Some people argue that modern society is losing its family values.
Một số người cho rằng xã hội hiện đại đang mất đi giá trị gia đình.
Are family values still relevant in today's fast-paced world?
Liệu giá trị gia đình có còn phù hợp trong thế giới hiện đại hối hả ngày nay không?
Family values are important for a strong community.
Giá trị gia đình quan trọng đối với một cộng đồng mạnh mẽ.
Some people believe modern society is losing its family values.
Một số người tin rằng xã hội hiện đại đang mất đi giá trị gia đình.
Do you think traditional family values are still relevant today?
Bạn có nghĩ rằng giá trị gia đình truyền thống vẫn còn quan trọng ngày nay không?
Family values are important in building a strong community.
Giá trị gia đình quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Some people believe modern society is losing its family values.
Một số người tin rằng xã hội hiện đại đang mất đi giá trị gia đình.
Do you think traditional family values are still relevant today?
Bạn có nghĩ rằng giá trị gia đình truyền thống vẫn còn phù hợp ngày nay không?
Giá trị gia đình (family values) là hệ thống các nguyên tắc và niềm tin hướng dẫn hành vi và lựa chọn của các thành viên trong gia đình. Thuật ngữ này thường đề cập đến các khái niệm như tình yêu, sự tôn trọng, trách nhiệm và sự hỗ trợ lẫn nhau trong gia đình. Ở cả Anh và Mỹ, "family values" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách diễn đạt và trọng tâm văn hóa có thể khác nhau, phản ánh các giá trị xã hội và truyền thống đa dạng tại mỗi quốc gia.
Cụm từ "family values" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "valere", có nghĩa là "làm mạnh lên" hoặc "có giá trị". Xuất phát từ thế kỷ 20, nó được sử dụng để chỉ những nguyên tắc và chuẩn mực mà gia đình xem là quan trọng trong việc nuôi dạy con cái và duy trì ổn định xã hội. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ liên quan chặt chẽ đến các giá trị đạo đức và văn hóa, nhấn mạnh sự quan trọng của gia đình như một đơn vị xã hội.
Cụm từ "family values" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về vai trò của gia đình trong xã hội hiện đại. Tần suất xuất hiện của nó cũng có thể thấy trong các bài đọc về các vấn đề xã hội. Trong đời sống hàng ngày, "family values" được sử dụng để miêu tả những nguyên tắc, quan điểm và thực hành liên quan đến gia đình, như sự gắn kết, giáo dục con cái và truyền thống văn hóa. Cụm từ này rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa và các vấn đề liên quan đến hạnh phúc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng](https://media.zim.vn/6491a413d54caccccae0d53c/ielts-speaking-part-1-photography.jpg)