Bản dịch của từ Famous last words trong tiếng Việt

Famous last words

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Famous last words (Idiom)

ˈfæ.məˈlɑ.stwɚdz
ˈfæ.məˈlɑ.stwɚdz
01

Nhận xét hoặc nhận xét được thực hiện ngay trước khi chết.

Remark or comment made just before dying.

Ví dụ

She whispered her famous last words to her family before passing.

Cô ấy thì thầm những lời cuối cùng nổi tiếng của mình cho gia đình trước khi qua đời.

His famous last words were a heartfelt thank you to his fans.

Những lời cuối cùng nổi tiếng của anh ấy là lời cảm ơn chân thành đến người hâm mộ của mình.

The actor's famous last words in the movie left a lasting impact.

Những lời cuối cùng nổi tiếng của diễn viên trong phim để lại ấn tượng sâu sắc.

Her famous last words were 'I love you' to her family.

Câu cuối cùng nổi tiếng của cô ấy là 'Tôi yêu các bạn' đến gia đình cô.

In movies, characters often have dramatic famous last words.

Trong phim, các nhân vật thường có những câu cuối cùng ấn tượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/famous last words/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Famous last words

Không có idiom phù hợp