Bản dịch của từ Fan service trong tiếng Việt

Fan service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fan service (Noun)

fˈæn sɝˈvəs
fˈæn sɝˈvəs
01

Việc thực hành bao gồm các tài liệu tham khảo về văn hóa, nhân vật hoặc câu chuyện đại chúng để làm hài lòng khán giả.

The practice of including references to popular culture characters or stories in order to please the audience.

Ví dụ

The new movie includes fan service for Star Wars fans and collectors.

Bộ phim mới có fan service cho người hâm mộ và nhà sưu tập Star Wars.

Many viewers do not appreciate fan service in modern TV shows.

Nhiều khán giả không đánh giá cao fan service trong các chương trình truyền hình hiện đại.

Does this series provide enough fan service for its loyal audience?

Liệu series này có cung cấp đủ fan service cho khán giả trung thành không?

02

Các yếu tố của một chương trình hoặc tác phẩm phục vụ người hâm mộ, thường làm tổn hại đến cốt truyện hoặc sự gắn kết tổng thể.

Elements of a show or work that cater to fans often at the expense of the storyline or overall cohesion.

Ví dụ

The new movie included fan service for dedicated Star Wars enthusiasts.

Bộ phim mới có yếu tố phục vụ người hâm mộ dành cho fan Star Wars.

Fan service in the series does not improve its overall quality.

Yếu tố phục vụ người hâm mộ trong series không cải thiện chất lượng tổng thể.

Does this show rely too much on fan service for popularity?

Liệu chương trình này có phụ thuộc quá nhiều vào yếu tố phục vụ người hâm mộ không?

03

Một cách tri ân những người hâm mộ trung thành thông qua sự hoài niệm hoặc những cuộc gọi lại đáng nhớ.

A way to reward loyal fans through nostalgia or memorable callbacks.

Ví dụ

The new movie included fan service for long-time Star Wars fans.

Bộ phim mới bao gồm dịch vụ fan cho những người hâm mộ Star Wars lâu năm.

The series did not have any fan service moments in its finale.

Bộ phim không có bất kỳ khoảnh khắc dịch vụ fan nào trong tập cuối.

Did the show provide enough fan service for its dedicated viewers?

Chương trình có cung cấp đủ dịch vụ fan cho khán giả trung thành không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fan service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fan service

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.