Bản dịch của từ Fanboy trong tiếng Việt
Fanboy

Fanboy (Noun)
The fanboy eagerly attended the comic convention in town.
Người hâm mộ nhiệt tình tham dự hội chợ truyện tranh ở thành phố.
She is not a fanboy of superhero movies, preferring romantic comedies.
Cô ấy không phải là người hâm mộ trung thành của phim siêu anh hùng, thích hơn là phim hài lãng mạn.
Is John, the fanboy, going to the sci-fi film screening tonight?
John, người hâm mộ, có định đi xem phim khoa học viễn tưởng tối nay không?
Fanboy (Verb)
He fanboys over K-pop idols.
Anh ta hâm mộ quá mức về các thần tượng K-pop.
She doesn't like when he fanboys during conversations.
Cô ấy không thích khi anh ta hâm mộ trong cuộc trò chuyện.
Does he often fanboy about his favorite soccer team?
Liệu anh ta có thường hâm mộ về đội bóng đá yêu thích của mình không?
Từ "fanboy" thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông, hoặc đôi khi là phụ nữ, có sự yêu thích mãnh liệt và đôi khi mù quáng đối với một sản phẩm, thương hiệu hoặc nhân vật nổi tiếng, đặc biệt trong lĩnh vực giải trí như phim, trò chơi video hay truyện tranh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "fanboy" thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiên lệch trong đánh giá và phản hồi.
Từ "fanboy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ các yếu tố "fan" (từ viết tắt của fanatic) và "boy". Từ "fan" bắt nguồn từ từ Latin "fanaticus", có nghĩa là "người hăng hái", gắn liền với lòng nhiệt tình và sự cuồng si. "Fanboy" thường chỉ những người đàn ông trẻ tuổi có sự hâm mộ thái quá đối với một sản phẩm văn hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực giải trí. Sự kết hợp giữa sự cuồng nhiệt và giới tính đã tạo nên sắc thái văn hóa đặc thù cho thuật ngữ này.
Từ "fanboy" xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh không chính thức, thường liên quan đến sự cuồng nhiệt của người hâm mộ đối với một sản phẩm văn hóa pop, chẳng hạn như phim ảnh, trò chơi điện tử hoặc thương hiệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít được sử dụng trong phần viết và nói, trong khi phần nghe và đọc có thể gặp trong các bài viết hoặc cuộc trò chuyện về văn hóa đại chúng. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về xu hướng và sở thích cá nhân.