Bản dịch của từ Fancied trong tiếng Việt
Fancied
Fancied (Adjective)
Có sở thích (“khuynh hướng, thích hoặc yêu thích”); mong muốn, yêu thích.
Having a fancy “inclination liking or love” for desired favourite.
Many students fancied attending the social event last weekend.
Nhiều sinh viên thích tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.
She did not fancied joining the club because of its reputation.
Cô ấy không thích tham gia câu lạc bộ vì danh tiếng của nó.
Did you fancied the idea of organizing a social gathering?
Bạn có thích ý tưởng tổ chức một buổi gặp gỡ xã hội không?
She wore a fancied dress at the wedding last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy cầu kỳ tại đám cưới thứ Bảy trước.
He didn't choose a fancied outfit for the casual party.
Anh ấy không chọn trang phục cầu kỳ cho bữa tiệc bình thường.
Did you see her fancied shoes at the event yesterday?
Bạn có thấy đôi giày cầu kỳ của cô ấy tại sự kiện hôm qua không?
Chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng (“tưởng tượng”); tưởng tượng, tưởng tượng.
Existing only in the fancy “imagination” imaginary imagined.
She fancied a world without social media distractions and negativity.
Cô ấy tưởng tượng một thế giới không có sự phân tâm từ mạng xã hội.
He did not fancied a life filled with constant social pressure.
Anh ấy không tưởng tượng một cuộc sống đầy áp lực xã hội liên tục.
Did you ever fancied a society where everyone is treated equally?
Bạn có bao giờ tưởng tượng một xã hội mà mọi người được đối xử bình đẳng không?
Fancied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ưa thích.
Simple past and past participle of fancy.
Last year, I fancied attending the social event in New York.
Năm ngoái, tôi đã thích tham dự sự kiện xã hội ở New York.
She didn't fancied joining the charity gala last month.
Cô ấy không thích tham gia buổi tiệc từ thiện tháng trước.
Did you fancied meeting new people at the conference?
Bạn đã thích gặp gỡ những người mới tại hội nghị không?
Dạng động từ của Fancied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fancy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fancied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fancied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fancies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fancying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fancied cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp