Bản dịch của từ Fancy dress trong tiếng Việt
Fancy dress

Fancy dress (Noun)
She wore a fancy dress to the Halloween party.
Cô ấy mặc trang phục lộng lẫy đến buổi tiệc Halloween.
The children were excited to wear fancy dresses for the school play.
Những đứa trẻ rất hào hứng khi mặc những bộ váy lộng lẫy cho vở kịch của trường.
The shop sells a variety of fancy dresses for different occasions.
Cửa hàng bán nhiều loại trang phục lộng lẫy cho các dịp khác nhau.
She wore a fancy dress to the masquerade ball.
Cô ấy mặc trang phục lộng lẫy đến bữa tiệc mặt nạ.
The children dressed up in fancy dresses for Halloween.
Những đứa trẻ ăn mặc trong những bộ váy lộng lẫy cho Halloween.
Kết hợp từ của Fancy dress (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fancy-dress party Buổi tiệc mặc đồ kỳ lạ | Are you going to wear a fancy-dress costume to the party? Bạn có định mặc trang phục lễ hội đến buổi tiệc không? |
Fancy-dress ball Bữa tiệc mặc đồ lều | I wore a fancy-dress ball gown to the social event. Tôi mặc váy dạ hội để dự sự kiện xã hội. |
Fancy dress (Verb)
She enjoys fancy dressing up for costume parties.
Cô ấy thích mặc đẹp khi đi dự tiệc trang phục.
They will fancy dress as superheroes at the charity event.
Họ sẽ mặc đẹp như siêu anh hùng tại sự kiện từ thiện.
The children fancy dressed as pirates for the school play.
Những đứa trẻ mặc đẹp như hải tặc cho vở kịch của trường.
She decided to fancy dress as a princess for the costume party.
Cô ấy quyết định mặc đồ đặc biệt như công chúa cho bữa tiệc trang phục.
He always likes to fancy dress up for Halloween celebrations.
Anh ấy luôn thích mặc đồ đặc biệt cho lễ hội Halloween.
"Fancy dress" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ trang phục đặc biệt hoặc trang phục hóa trang, thường được sử dụng trong các sự kiện như tiệc tùng, lễ hội hoặc sự kiện hóa trang. Trong tiếng Anh British, "fancy dress" được sử dụng phổ biến để chỉ những bộ trang phục độc đáo và kỳ quặc, trong khi tiếng Anh American thường gọi là "costume". Phát âm cũng có sự khác biệt, với "fancy dress" thường được nhấn mạnh âm đầu tiên trong tiếng Anh British, trong khi ở tiếng Anh American, "costume" nhấn mạnh hơn vào âm thứ hai. Sự khác nhau này phản ánh cách sử dụng văn hóa và ngữ cảnh trong các nền văn hóa khác nhau.
Cụm từ "fancy dress" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "fancy" xuất phát từ từ Latinh "phantasia", có nghĩa là trí tưởng tượng hoặc mơ mộng. Từ này đã phát triển sang nghĩa đặc sắc hơn trong tiếng Anh, chỉ những trang phục cầu kỳ, thường được mặc trong các dịp lễ hội hay hóa trang. Sự kết hợp giữa tính chất đặc sắc và sự sáng tạo của trang phục thể hiện sự liên kết chặt chẽ với tổ chức và tham gia các hoạt động xã hội, thể hiện bản thân qua hình thức.
Cụm từ "fancy dress" thường xuất hiện nhiều trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, liên quan đến các chủ đề về lễ hội, sự kiện đặc biệt hoặc văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường được đề cập trong bối cảnh bài luận về trang phục truyền thống hoặc các sự kiện hóa trang. Ngoài ra, "fancy dress" phổ biến trong các tình huống như tiệc tùng, lễ hội Halloween, hay các buổi tiệc hóa trang, thể hiện sự sáng tạo và cá tính trong cách ăn mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp