Bản dịch của từ Fanless trong tiếng Việt

Fanless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fanless (Adjective)

01

Không có quạt.

Having no fan.

Ví dụ

Her fanless laptop is perfect for quiet study sessions at the library.

Chiếc laptop không quạt của cô ấy hoàn hảo cho các buổi học tĩnh lặng tại thư viện.

I prefer a fanless environment when recording my IELTS speaking practice.

Tôi thích môi trường không quạt khi ghi âm bài tập nói IELTS của mình.

Is a fanless phone suitable for long video calls during hot weather?

Một chiếc điện thoại không quạt có phù hợp cho cuộc gọi video dài trong thời tiết nóng?

02

Không có người hâm mộ (người ủng hộ).

Having no fans supporters.

Ví dụ

Her fanless speech failed to attract any supporters.

Bài phát biểu không có người ủng hộ của cô ấy đã thất bại.

The fanless event left the community feeling unsupported.

Sự kiện không có người ủng hộ để lại cộng đồng cảm thấy không được hỗ trợ.

Was the fanless protest effective in gaining followers?

Cuộc biểu tình không có người ủng hộ có hiệu quả trong việc thu hút người theo dõi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fanless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fanless

Không có idiom phù hợp