Bản dịch của từ Fanning trong tiếng Việt
Fanning

Fanning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của fan.
Present participle and gerund of fan.
She is fanning herself with a hand-held fan.
Cô ấy đang quạt cho mình bằng một cái quạt cầm tay.
He is not fanning the flames of the argument.
Anh ấy không kích động thêm vào cuộc tranh cãi.
Is she fanning the idea of hosting a party?
Cô ấy có đang thúc đẩy ý tưởng tổ chức một bữa tiệc không?
She enjoys fanning herself on hot days.
Cô ấy thích quạt cho mình vào những ngày nóng.
He avoids fanning the flames of controversy in discussions.
Anh ấy tránh quạt lửa tranh cãi trong các cuộc thảo luận.
Dạng động từ của Fanning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fanned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fanned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fanning |
Họ từ
"Fanning" là danh từ và động từ, có nghĩa là việc sử dụng quạt hoặc tay để tạo ra luồng gió, nhằm làm mát hoặc khuếch tán không khí. Trong ngữ cảnh động từ, "fanning" thường chỉ hành động làm tăng cường hoặc khuếch tán một điều gì đó, chẳng hạn như cảm xúc hay lửa. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ về âm điệu giữa hai vùng.
Từ "fanning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fan", xuất phát từ tiếng Latinh "vannus", nghĩa là "cái quạt" hoặc "sự quạt". Lịch sử sử dụng từ này ban đầu liên quan đến hành động tạo ra gió bằng cách sử dụng dụng cụ quạt, thường để làm mát hoặc làm khô. Ý nghĩa hiện tại của "fanning" không chỉ bao gồm hành động quạt mà còn ám chỉ đến việc khuếch đại hoặc lan truyền, thường trong bối cảnh cảm xúc hoặc thông tin.
Từ "fanning" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh sử dụng thường không phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động làm tăng thông gió hoặc lan tỏa gió, như trong các văn bản về khí tượng học, hoạt động thể thao, hoặc trong nấu ăn. Ngoài ra, "fanning" còn có thể xuất hiện trong những ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt khi mô tả các động tác của nghệ sĩ hoặc diễn viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



