ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Fans trong tiếng Việt
Fans
Noun [U/C]
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Fans
(
Noun
)
fæns
fˈænz
AI
Tập phát âm
01
Số nhiều của người hâm mộ.
Plural
of fan.
Ví dụ