Bản dịch của từ Fantastic notion trong tiếng Việt
Fantastic notion
Fantastic notion (Adjective)
Rất tốt; cực kỳ hấp dẫn hoặc thú vị.
Very good extremely attractive or enjoyable.
The community center offers fantastic notions for social engagement activities.
Trung tâm cộng đồng cung cấp những ý tưởng tuyệt vời cho hoạt động xã hội.
The event did not have any fantastic notions for community building.
Sự kiện không có bất kỳ ý tưởng tuyệt vời nào cho xây dựng cộng đồng.
Do you think social media provides fantastic notions for connecting people?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội cung cấp những ý tưởng tuyệt vời để kết nối mọi người không?
Fantastic notion (Noun)
Her fantastic notion of community service inspired many students at school.
Khái niệm tuyệt vời của cô về dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh ở trường.
He doesn't believe in the fantastic notion of a perfect society.
Anh ấy không tin vào khái niệm tuyệt vời về một xã hội hoàn hảo.
Is the fantastic notion of equality truly achievable in our society?
Khái niệm tuyệt vời về bình đẳng có thực sự đạt được trong xã hội của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp