Bản dịch của từ Fantastically trong tiếng Việt
Fantastically
Fantastically (Adverb)
Cực kỳ tốt; rất hiệu quả.
Extremely well very effectively
She writes fantastically in her IELTS essay.
Cô ấy viết tuyệt vời trong bài luận IELTS của mình.
He struggles to speak fantastically during the speaking test.
Anh ấy gặp khó khăn khi nói tuyệt vời trong bài kiểm tra nói.
Does she perform fantastically in the social topic discussion?
Cô ấy có thể biểu diễn tuyệt vời trong cuộc thảo luận về chủ đề xã hội không?
She performed fantastically in the IELTS speaking test.
Cô ấy đã biểu diễn tuyệt vời trong bài kiểm tra nói IELTS.
He couldn't write fantastically due to lack of preparation.
Anh ấy không thể viết tuyệt vời do thiếu sự chuẩn bị.
Theo một cách cực kỳ tốt hoặc đáng chú ý.
In a way that is extraordinarily good or remarkable
Her IELTS speaking score improved fantastically after taking the course.
Điểm nói IELTS của cô ấy cải thiện đáng kinh ngạc sau khóa học.
Unfortunately, his writing skills did not improve fantastically despite practice.
Thật không may, kỹ năng viết của anh ấy không cải thiện đáng kinh ngạc mặc dù luyện tập.
Did your friend perform fantastically in the IELTS writing section?
Bạn có biết liệu bạn của mình có thể thực hiện đáng kinh ngạc trong phần viết IELTS không?
She writes fantastically well in her IELTS essays.
Cô ấy viết tuyệt vời trong bài luận IELTS của mình.
He does not speak fantastically during the speaking test.
Anh ấy không nói tuyệt vời trong bài thi nói.
Theo một cách tuyệt vời.
In a fantastic manner
She writes fantastically well in her IELTS essays.
Cô ấy viết tuyệt vời trong bài luận IELTS của mình.
He doesn't speak fantastically when discussing social issues.
Anh ấy không nói tuyệt vời khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Does she present fantastically in her IELTS speaking test?
Cô ấy có thể trình bày tuyệt vời trong bài kiểm tra nói IELTS không?
She writes fantastically well in her IELTS essays.
Cô ấy viết tuyệt vời trong bài luận IELTS của mình.
Unfortunately, he doesn't speak fantastically during the speaking test.
Thật không may, anh ấy không nói tuyệt vời trong bài thi nói.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fantastically cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp