Bản dịch của từ Faq trong tiếng Việt

Faq

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faq (Noun)

fˈæk
fˈæk
01

Danh sách các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến một chủ đề cụ thể, đặc biệt là câu hỏi cung cấp thông tin cơ bản cho người dùng trang web.

A list of questions and answers relating to a particular subject, especially one providing basic information for users of a website.

Ví dụ

The social media platform had a helpful faq section for users.

Nền tảng truyền thông xã hội có phần câu hỏi thường gặp hữu ích cho người dùng.

The faq on the website addressed common user inquiries effectively.

Câu hỏi thường gặp trên trang web giải quyết các câu hỏi thường gặp của người dùng một cách hiệu quả.

Users found the faq page informative and easy to navigate.

Người dùng nhận thấy trang câu hỏi thường gặp có nhiều thông tin và dễ điều hướng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faq/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faq

Không có idiom phù hợp