Bản dịch của từ Far afield trong tiếng Việt

Far afield

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Far afield (Phrase)

fɑɹ əfˈild
fɑɹ əfˈild
01

Xa.

Far away.

Ví dụ

Many families live far afield from the city center.

Nhiều gia đình sống xa trung tâm thành phố.

They do not travel far afield for social events.

Họ không đi xa cho các sự kiện xã hội.

Do people really live far afield from social activities?

Có phải mọi người thực sự sống xa các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/far afield/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Far afield

Không có idiom phù hợp