Bản dịch của từ Far afield trong tiếng Việt
Far afield

Far afield (Phrase)
Xa.
Far away.
Many families live far afield from the city center.
Nhiều gia đình sống xa trung tâm thành phố.
They do not travel far afield for social events.
Họ không đi xa cho các sự kiện xã hội.
Do people really live far afield from social activities?
Có phải mọi người thực sự sống xa các hoạt động xã hội không?
Cụm từ "far afield" được sử dụng để chỉ những nơi xa xôi, không gần gũi. Trong tiếng Anh, đây là thành ngữ được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn học, "far afield" thường dùng để chỉ các nghiên cứu, khám phá hoặc chuyến đi đến những vùng miền xa lạ, gợi lên cảm giác của sự phiêu lưu và khám phá. Cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh học thuật cũng như trong văn chương.
Cụm từ "far afield" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "far" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "fier" hay "fǽr", nghĩa là xa, và "afield" xuất phát từ tiếng Anh cổ "on field", chỉ việc ở nơi xa, ngoài đồng ruộng. Lịch sử sử dụng của cụm từ này liên quan đến ý nghĩa di chuyển tới những vùng đất xa xôi, thường để thu thập thông tin hoặc khám phá, phản ánh sự mở rộng trong tư duy và cách nhìn nhận thế giới. Hiện nay, cụm từ này thường được dùng để chỉ những ý tưởng hoặc thông tin thu được từ các nguồn xa lạ, nhấn mạnh tính chất mạo hiểm và khám phá.
Cụm từ "far afield" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với mức độ sử dụng trung bình. Nó chủ yếu được dùng để chỉ sự xa lạ hoặc không quen thuộc với một địa điểm hay kiến thức nào đó. Trong ngữ cảnh thường gặp, cụm từ này được sử dụng trong các bài báo về du lịch, nghiên cứu khoa học hoặc phân tích địa lý, nhằm nhấn mạnh việc khám phá những vùng miền xa xôi hoặc ít được biết đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp