Bản dịch của từ Far and wide trong tiếng Việt

Far and wide

Adverb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Far and wide (Adverb)

fˈɑɹ ənd wˈaɪd
fˈɑɹ ənd wˈaɪd
01

Trên một khu vực rộng lớn, hoặc giữa nhiều nơi.

Over a large area or between many places.

Ví dụ

The news of the charity event spread far and wide.

Tin tức về sự kiện từ thiện lan rộng khắp nơi.

Volunteers worked tirelessly to help communities far and wide.

Các tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để giúp đỡ cộng đồng khắp nơi.

The campaign aimed to raise awareness far and wide about recycling.

Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về việc tái chế khắp nơi.

Far and wide (Idiom)

ˈfɑ.rənˈdwaɪd
ˈfɑ.rənˈdwaɪd
01

Hiện diện hoặc có thể nhìn thấy ở nhiều nơi.

Present or visible in many places.

Ví dụ

Her charity work is known far and wide in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy được biết rộng rãi trong cộng đồng.

The impact of social media spreads far and wide nowadays.

Tác động của mạng xã hội lan rộng rãi ngày nay.

The festival attracts visitors from far and wide each year.

Lễ hội thu hút khách tham quan từ xa và rộng mỗi năm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/far and wide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] In conclusion, the ultimate goal of museums and galleries is to spread knowledge and wonder and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History

Idiom with Far and wide

Không có idiom phù hợp