Bản dịch của từ Far-fetched trong tiếng Việt

Far-fetched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Far-fetched (Adjective)

fˈɑɹfˈɛtʃt
fˌɑɹfˌɛtʃt
01

Không chắc chắn và không thuyết phục; không thể tin được.

Unlikely and unconvincing; implausible.

Ví dụ

The idea of a unicorn in the city seemed far-fetched.

Ý tưởng về một con kỳ lân ở thành phố dường như không thể tin được.

Her dream of becoming a millionaire overnight was far-fetched.

Giấc mơ của cô trở thành triệu phú qua đêm là không thể tin được.

The proposal to build a floating school sounded far-fetched.

Đề xuất xây dựng một trường học nổi nghe có vẻ không thể tin được.

Dạng tính từ của Far-fetched (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Far-fetched

Gượng gạo

More far-fetched

Khó tin hơn

Most far-fetched

Khó tin nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/far-fetched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Far-fetched

Không có idiom phù hợp