Bản dịch của từ Far-fetched trong tiếng Việt
Far-fetched

Far-fetched (Adjective)
Không chắc chắn và không thuyết phục; không thể tin được.
Unlikely and unconvincing; implausible.
The idea of a unicorn in the city seemed far-fetched.
Ý tưởng về một con kỳ lân ở thành phố dường như không thể tin được.
Her dream of becoming a millionaire overnight was far-fetched.
Giấc mơ của cô trở thành triệu phú qua đêm là không thể tin được.
The proposal to build a floating school sounded far-fetched.
Đề xuất xây dựng một trường học nổi nghe có vẻ không thể tin được.
Dạng tính từ của Far-fetched (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Far-fetched Gượng gạo | More far-fetched Khó tin hơn | Most far-fetched Khó tin nhất |
Từ "far-fetched" có nghĩa là điều gì đó khó tin hoặc không thực tế, thường được dùng để chỉ những ý tưởng hay tình huống có vẻ không khả thi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "far-fetched" chủ yếu xuất hiện trong văn viết và ngữ cảnh formality cao, phản ánh tính chất hư cấu hoặc bất thường của một luận điểm hay sự kiện.
Từ "far-fetched" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ “fetch,” có nghĩa là "mang lại". Sự kết hợp "far" nhấn mạnh chiều xa xôi của một điều gì đó, tạo thành ý nghĩa đậm chất giả tưởng hay không thực tế. Nguồn gốc Latin có thể thấy qua từ "facinus" (tội ác) và "fugere" (trốn chạy), thể hiện sự xa vời của các khái niệm đi ngược lại thực tế. Hiện tại, "far-fetched" được sử dụng để mô tả ý tưởng hoặc lý thuyết có phần không khả thi, không hợp lý.
Từ "far-fetched" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng hiện diện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ những ý tưởng không thực tế hoặc khó tin. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để phê bình các lập luận, lý thuyết hoặc tình tiết trong văn học và phim ảnh. Khi mô tả một kịch bản không khả thi, "far-fetched" nhằm nhấn mạnh sự thiếu cơ sở thực tiễn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp