Bản dịch của từ Far reaching trong tiếng Việt
Far reaching

Far reaching (Adjective)
Social media has far-reaching impacts on society.
Phương tiện truyền thông xã hội có tác động sâu rộng đến xã hội.
The pandemic had far-reaching consequences for global economies.
Đại dịch đã gây ra hậu quả sâu rộng cho nền kinh tế toàn cầu.
The new policy will have far-reaching effects on education systems.
Chính sách mới sẽ có tác động sâu rộng đến hệ thống giáo dục.
The far-reaching impact of social media is evident in everyday life.
Tác động sâu rộng của mạng xã hội được thể hiện rõ ràng trong cuộc sống hàng ngày.
Her far-reaching efforts in community outreach have made a significant difference.
Những nỗ lực sâu rộng của cô trong việc tiếp cận cộng đồng đã tạo ra sự khác biệt đáng kể.
The far-reaching consequences of poverty affect many aspects of society.
Hậu quả sâu rộng của tình trạng nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của xã hội.
Far reaching (Adverb)
Trên một mức độ hoặc phạm vi đáng kể; một cách rộng rãi.
Over a considerable extent or range; broadly.
Social media platforms have far-reaching impacts on global communication.
Các nền tảng truyền thông xã hội có tác động sâu rộng đến giao tiếp toàn cầu.
The pandemic's effects on society were far-reaching and long-lasting.
Tác động của đại dịch đối với xã hội là sâu rộng và lâu dài.
The government's policies aimed to address far-reaching inequalities in society.
Các chính sách của chính phủ nhằm giải quyết những bất bình đẳng sâu rộng trong xã hội.
Từ "far-reaching" là một tính từ có nghĩa là có ảnh hưởng rộng rãi hoặc tác động sâu rộng đến nhiều lĩnh vực hoặc khía cạnh khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chính sách, quyết định hoặc sự kiện có khả năng tạo ra những thay đổi lớn lao. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "far-reaching" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm giữa hai vùng này. Từ này không có nghĩa hay cách sử dụng khác biệt quan trọng giữa hai biến thể tiếng Anh.
Cụm từ "far reaching" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "extendere", nghĩa là "mở rộng". Từ này kết hợp với tính từ "far", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fier", mang ý nghĩa "xa xôi". Trải qua lịch sử sử dụng, "far reaching" đã được sử dụng để mô tả tác động hoặc ảnh hưởng có phạm vi lớn, cho thấy sự mở rộng không chỉ về không gian địa lý mà còn về ý tưởng và khái niệm. Sự kết hợp này phản ánh việc áp dụng từ ngữ vào ngữ cảnh hiện đại, nhằm thể hiện tính toàn diện và quy mô trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "far reaching" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề như tác động của chính sách hoặc ảnh hưởng xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng để mô tả những quyết định, chiến lược có tác động lâu dài và toàn diện trong lĩnh vực kinh tế, môi trường hay giáo dục. Việc sử dụng "far reaching" thể hiện sự nghiêm túc và chiều sâu trong phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
