Bản dịch của từ Fare basis trong tiếng Việt

Fare basis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fare basis (Noun)

fˈɛɹ bˈeɪsəs
fˈɛɹ bˈeɪsəs
01

Một mã nhận diện mức giá cụ thể và các điều kiện liên quan cho một dịch vụ nhất định.

A code that identifies a specific fare and the associated conditions for a particular service.

Ví dụ

The fare basis for this ticket is Y123, valid until next month.

Mã giá vé cho vé này là Y123, có hiệu lực đến tháng sau.

This fare basis does not allow for any refunds or changes.

Mã giá vé này không cho phép hoàn tiền hoặc thay đổi.

What is the fare basis for the student discount tickets?

Mã giá vé cho vé giảm giá sinh viên là gì?

The fare basis for the bus service is $2.50 for adults.

Mã giá cho dịch vụ xe buýt là 2,50 đô la cho người lớn.

Children do not have a different fare basis for public transport.

Trẻ em không có mã giá khác cho phương tiện công cộng.

02

Chi tiết về cấu trúc giá của các dịch vụ du lịch, thường được sử dụng trong giao thông và du lịch.

Details regarding the pricing structure of travel services, often used in transportation and tourism.

Ví dụ

The fare basis for the flight to New York is very high.

Cấu trúc giá cho chuyến bay đến New York rất cao.

The fare basis does not include any additional fees for luggage.

Cấu trúc giá không bao gồm bất kỳ khoản phí bổ sung nào cho hành lý.

What is the fare basis for the train to Chicago?

Cấu trúc giá cho chuyến tàu đến Chicago là gì?

The fare basis for the bus trip is $15 for adults.

Cấu trúc giá cho chuyến xe buýt là 15 đô la cho người lớn.

The fare basis does not include discounts for students or seniors.

Cấu trúc giá không bao gồm giảm giá cho sinh viên hoặc người cao tuổi.

03

Một yếu tố ảnh hưởng đến việc tính toán giá vé trong ngành du lịch.

A factor influencing the calculation of ticket prices in the travel industry.

Ví dụ

The fare basis for this flight was $200 for economy class.

Giá vé cho chuyến bay này là 200 đô la cho hạng phổ thông.

The fare basis does not include additional fees for luggage.

Giá vé không bao gồm phí phụ thu cho hành lý.

What is the fare basis for international flights to Vietnam?

Giá vé cho các chuyến bay quốc tế đến Việt Nam là gì?

The fare basis determines the price of tickets for social events.

Cơ sở giá vé xác định giá vé cho các sự kiện xã hội.

The fare basis does not affect free tickets for charity events.

Cơ sở giá vé không ảnh hưởng đến vé miễn phí cho sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fare basis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fare basis

Không có idiom phù hợp