Bản dịch của từ Farm worker trong tiếng Việt

Farm worker

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Farm worker (Noun)

fˈɑɹm wɝˈkɚ
fˈɑɹm wɝˈkɚ
01

Một người làm việc ở trang trại, đặc biệt là để kiếm tiền công hoặc tiền công.

A person who works on a farm especially for wages or a salary.

Ví dụ

Farm workers are essential for harvesting crops in rural areas.

Người làm nông trại là quan trọng để thu hoạch mùa màng ở vùng nông thôn.

Not many farm workers receive fair wages for their hard work.

Không nhiều người làm nông trại nhận được mức lương công bằng cho công việc vất vả của họ.

Are farm workers in your country provided with proper working conditions?

Người làm nông trại ở quốc gia của bạn có được cung cấp điều kiện làm việc phù hợp không?

Farm workers play a crucial role in agricultural production.

Người lao động nông trại đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp.

Not all farm workers receive fair wages for their hard work.

Không phải tất cả các công nhân nông trại nhận được tiền lương công bằng cho công việc khó khăn của họ.

Farm worker (Noun Countable)

fˈɑɹm wɝˈkɚ
fˈɑɹm wɝˈkɚ
01

Một loại công nhân cụ thể được tuyển dụng trong trang trại.

A specific type of worker employed on a farm.

Ví dụ

Farm workers are essential for harvesting crops in rural areas.

Người lao động nông trại là cần thiết để thu hoạch cây trồng ở vùng nông thôn.

Not all farm workers have access to proper healthcare benefits.

Không phải tất cả người lao động nông trại có quyền lợi chăm sóc sức khỏe đúng đắn.

Are farm workers in your country provided with fair wages?

Người lao động nông trại ở quốc gia của bạn có được trả lương công bằng không?

Farm workers are essential for harvesting crops in rural areas.

Người lao động nông trại là cần thiết để thu hoạch mùa màng ở vùng nông thôn.

Not all farm workers have access to proper healthcare and living conditions.

Không phải tất cả người lao động nông trại đều có quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe và điều kiện sống tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/farm worker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farm worker

Không có idiom phù hợp