Bản dịch của từ Farmer trong tiếng Việt
Farmer

Farmer (Noun)
The farmer owned vast lands and cultivated crops for centuries.
Người nông dân sở hữu đất đai rộng lớn và canh tác cây trồng hàng thế kỷ.
The farmer's harvest was a significant source of income for the village.
Vụ mùa của người nông dân là nguồn thu nhập quan trọng cho làng.
In the past, the farmer's role in society was highly respected.
Trong quá khứ, vai trò của người nông dân trong xã hội được tôn trọng cao.
The farmer tended to the crops in the village fields.
Người nông dân chăm sóc cây trồng trên cánh đồng làng.
The farmer's market was bustling with fresh produce from local farms.
Chợ nông sản do người nông dân điều hành sôi động với sản phẩm tươi sạch từ các trang trại địa phương.
The farmer's daughter helped milk the cows every morning.
Con gái của người nông dân giúp vắt sữa bò mỗi sáng.
The farmer was content with his simple life in the village.
Người nông dân hài lòng với cuộc sống đơn giản ở làng.
The farmer's children attended local schools without prestigious scholarships.
Con cái của người nông dân học ở trường địa phương không có học bổng danh giá.
The farmer community in the region supported each other in times of need.
Cộng đồng người nông dân trong khu vực hỗ trợ nhau trong những lúc cần.
Dạng danh từ của Farmer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Farmer | Farmers |
Kết hợp từ của Farmer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hog farmer Người chăn nuôi lợn | Is john a hog farmer? John có phải là một người chăn heo không? |
Poor farmer Nông dân nghèo | The poor farmer struggled to afford basic necessities for his family. Người nông dân nghèo khó khăn để mua được những vật dụng cần thiết cho gia đình. |
Large farmer Nông dân lớn | The large farmer grows various crops in his vast fields. Người nông dân lớn trồng nhiều loại cây trồng trên cánh đồng rộng lớn của mình. |
Organic farmer Nông dân hữu cơ | The organic farmer grows pesticide-free crops. Nông dân hữu cơ trồng cây không thuốc trừ sâu. |
Fish farmer Người nuôi cá | The fish farmer sells his fresh catch at the local market. Người nuôi cá bán cá tươi của mình tại chợ địa phương. |
Họ từ
Từ "farmer" chỉ những người làm nông nghiệp, chủ yếu là sản xuất thực phẩm và nguyên liệu từ đất đai. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "farmer" có thể được sử dụng để chỉ những người kiếm sống dựa vào nông nghiệp quy mô lớn hơn so với Anh, nơi mà thuật ngữ "farmer" thường được gắn liền với hoạt động nông nghiệp quy mô nhỏ và truyền thống hơn.
Từ "farmer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "firmarius", mang ý nghĩa là người sở hữu đất đai hoặc nông trại. "Firmarius" xuất phát từ động từ "firmare", có nghĩa là củng cố hoặc làm cho vững chắc. Trong lịch sử, người nông dân đã đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp, việc trồng trọt và chăn nuôi. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh trách nhiệm lớn lao của họ trong việc sản xuất thực phẩm và duy trì sự phát triển bền vững cho xã hội.
Từ "farmer" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nói và Viết, từ này thường được liên kết với các chủ đề về nông nghiệp, thực phẩm và bảo vệ môi trường. Trong phần Đọc, "farmer" thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến kinh tế nông thôn và phát triển bền vững. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các thảo luận về an ninh lương thực và thách thức của ngành nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



