Bản dịch của từ Farmer trong tiếng Việt

Farmer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Farmer(Noun)

fˈɑːmɐ
ˈfɑrmɝ
01

Người làm nông nghiệp, đặc biệt là với tư cách là một doanh nhân.

A person who is engaged in agriculture especially as a business

Ví dụ
02

Một người trồng trọt hoặc canh tác trên đất.

A person who cultivates land or crops

Ví dụ
03

Một người nuôi động vật để lấy thực phẩm, len hoặc các sản phẩm khác.

A person who raises animals for food fiber or other products

Ví dụ

Họ từ