Bản dịch của từ Farmers' market trong tiếng Việt
Farmers' market

Farmers' market (Noun)
I love shopping at the farmers' market for fresh fruits and vegetables.
Tôi thích mua sắm tại chợ nông sản để mua rau củ tươi.
Some people prefer supermarkets over farmers' markets for convenience.
Một số người thích siêu thị hơn chợ nông sản vì tiện lợi.
Do you think farmers' markets help promote sustainable agriculture practices?
Bạn nghĩ chợ nông sản có giúp thúc đẩy các phương pháp nông nghiệp bền vững không?
Farmers' market (Phrase)
Farmers' markets provide fresh, local produce for healthy eating options.
Các chợ nông dân cung cấp sản phẩm tươi sạch từ địa phương để ăn uống lành mạnh.
Not all farmers' markets are open every day, so check schedules.
Không phải tất cả các chợ nông dân mở cửa hàng ngày, vì vậy hãy kiểm tra lịch trình.
Are there any farmers' markets in your neighborhood selling organic fruits?
Có bất kỳ chợ nông dân nào ở khu phố bạn bán trái cây hữu cơ không?
Chợ nông sản (farmers' market) là một địa điểm thương mại nơi nông dân và các nhà sản xuất địa phương bán trực tiếp sản phẩm của mình cho người tiêu dùng. Chợ nông sản thường cung cấp trái cây, rau quả, đồ thực phẩm chế biến, và các sản phẩm thủ công khác. Tại Mỹ, "farmers' market" là thuật ngữ phổ biến, trong khi ở Anh, cụm từ tương tự là "farmers' market" cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở quy mô và tần suất tổ chức các chợ này.
Thuật ngữ "farmers' market" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm "farmer" (nông dân) và "market" (chợ). Từ "farmer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "farmer", từ "faram" (hạt giống), cho thấy mối liên hệ với hoạt động canh tác và sản xuất nông sản. "Market" bắt nguồn từ tiếng Latin "mercatus", mang nghĩa là chợ hay nơi giao dịch. Lịch sử của thị trường nông sản diễn ra song hành với sự phát triển của nền nông nghiệp, ngày nay đề cao tính bền vững và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
Cụm từ "farmers' market" được sử dụng tương đối phổ biến trong phần Viết và Nói của bài thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm và xã hội. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các hoạt động cộng đồng hoặc thảo luận về nguồn gốc thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "farmers' market" thường liên quan đến các chợ nông sản, nơi nông dân bán trực tiếp sản phẩm tươi sống, góp phần thúc đẩy tiêu dùng bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp