Bản dịch của từ Farmers' market trong tiếng Việt

Farmers' market

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Farmers' market (Noun)

fˈɑɹmɚz ' mˈɑɹkət
fˈɑɹmɚz ' mˈɑɹkət
01

Chợ nơi nông dân địa phương bán sản phẩm của họ trực tiếp cho công chúng.

A market at which local farmers sell their produce directly to the public.

Ví dụ

I love shopping at the farmers' market for fresh fruits and vegetables.

Tôi thích mua sắm tại chợ nông sản để mua rau củ tươi.

Some people prefer supermarkets over farmers' markets for convenience.

Một số người thích siêu thị hơn chợ nông sản vì tiện lợi.

Do you think farmers' markets help promote sustainable agriculture practices?

Bạn nghĩ chợ nông sản có giúp thúc đẩy các phương pháp nông nghiệp bền vững không?

Farmers' market (Phrase)

fˈɑɹmɚz ' mˈɑɹkət
fˈɑɹmɚz ' mˈɑɹkət
01

Chợ nơi nông dân địa phương bán sản phẩm tươi sống hoặc các hàng hóa khác trực tiếp cho người tiêu dùng.

A market where local farmers sell their fresh produce or other goods directly to consumers.

Ví dụ

Farmers' markets provide fresh, local produce for healthy eating options.

Các chợ nông dân cung cấp sản phẩm tươi sạch từ địa phương để ăn uống lành mạnh.

Not all farmers' markets are open every day, so check schedules.

Không phải tất cả các chợ nông dân mở cửa hàng ngày, vì vậy hãy kiểm tra lịch trình.

Are there any farmers' markets in your neighborhood selling organic fruits?

Có bất kỳ chợ nông dân nào ở khu phố bạn bán trái cây hữu cơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/farmers' market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farmers' market

Không có idiom phù hợp