Bản dịch của từ Farmhand trong tiếng Việt

Farmhand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Farmhand (Noun)

fˈɑɹmhænd
fˈɑɹmhænd
01

Một công nhân ở một trang trại.

A worker on a farm.

Ví dụ

The farmhand milks the cows every morning.

Người làm nông trại vắt sữa bò mỗi sáng.

The farmhand doesn't feed the chickens in the afternoon.

Người làm nông trại không cho gà ăn vào buổi chiều.

Does the farmhand plant crops during the harvest season?

Người làm nông trại có trồng cây trong mùa thu hoạch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/farmhand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farmhand

Không có idiom phù hợp