Bản dịch của từ Farmhand trong tiếng Việt
Farmhand

Farmhand (Noun)
Một công nhân ở một trang trại.
A worker on a farm.
The farmhand milks the cows every morning.
Người làm nông trại vắt sữa bò mỗi sáng.
The farmhand doesn't feed the chickens in the afternoon.
Người làm nông trại không cho gà ăn vào buổi chiều.
Does the farmhand plant crops during the harvest season?
Người làm nông trại có trồng cây trong mùa thu hoạch không?
Họ từ
"Farmhand" là một thuật ngữ chỉ người lao động không có kỹ năng chuyên môn, chủ yếu làm việc trên nông trại, thực hiện các nhiệm vụ như chăm sóc cây trồng, động vật và hỗ trợ các công việc nông nghiệp khác. Từ này thường được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể bị ảnh hưởng bởi bối cảnh văn hóa nông nghiệp của từng khu vực.
Thuật ngữ "farmhand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm hai phần: "farm" (trang trại) và "hand" (bàn tay, người lao động). "Farm" phát sinh từ từ tiếng Anh nguyên thủy "feorm", có nghĩa là "thức ăn" hay "chỗ ở". Trong khi đó, "hand" đến từ từ gốc Germanic, biểu thị cho người lao động. Khái niệm này phản ánh vai trò lao động nặng nhọc trên nông trại, cho thấy sự gắn kết giữa con người và công việc đồng áng trong nền nông nghiệp.
Từ "farmhand" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết hoặc bài nói đề cập đến nông nghiệp và lao động. Trong các tình huống hàng ngày, "farmhand" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về công việc nông nghiệp, vai trò của lực lượng lao động trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm, và trong các tài liệu nghiên cứu về kinh tế nông thôn. Từ này cấu thành một phần quan trọng trong các bài viết chuyên ngành liên quan đến nông nghiệp và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp