Bản dịch của từ Farsighted trong tiếng Việt
Farsighted

Farsighted (Adjective)
Many farsighted people struggle to read books without glasses.
Nhiều người có thị lực xa gặp khó khăn khi đọc sách mà không có kính.
Farsighted individuals do not see nearby objects clearly.
Những người có thị lực xa không nhìn thấy rõ các vật gần.
Are farsighted individuals more common in older age groups?
Có phải những người có thị lực xa phổ biến hơn ở nhóm tuổi lớn không?
The farsighted policies improved community health in Springfield by 30%.
Các chính sách nhìn xa trông rộng đã cải thiện sức khỏe cộng đồng ở Springfield 30%.
Many people do not see the farsighted benefits of investing in education.
Nhiều người không thấy lợi ích nhìn xa trông rộng của việc đầu tư vào giáo dục.
Are the city planners farsighted enough to address future social needs?
Các nhà quy hoạch thành phố có đủ tầm nhìn để giải quyết nhu cầu xã hội tương lai không?
Farsighted leaders plan for future generations, like Barack Obama did.
Những nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa như Barack Obama lập kế hoạch cho các thế hệ tương lai.
Many politicians are not farsighted, focusing only on short-term gains.
Nhiều chính trị gia không có tầm nhìn xa, chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
Are our current policies farsighted enough to address climate change?
Các chính sách hiện tại của chúng ta có đủ tầm nhìn xa để giải quyết biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "farsighted" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng nhìn xa, thường được sử dụng để mô tả một tình trạng thị lực khi bà con không thể nhìn rõ các vật ở gần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, “farsighted” cũng có thể chỉ khả năng dự đoán và lập kế hoạch cho tương lai trong lĩnh vực kinh doanh hoặc chính trị.
Từ "farsighted" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh với thành phần gốc "far" (xa) và "sight" (tầm nhìn). Gốc từ "sight" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visus", nghĩa là "nhìn thấy". Từ này được sử dụng để mô tả khả năng nhìn xa của mắt, đặc biệt là trong trường hợp mắt không thể nhìn rõ các vật ở gần. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người có tầm nhìn xa về tương lai hoặc khả năng tiên đoán các xu hướng.
Từ "farsighted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như tầm nhìn trong tương lai hoặc khả năng dự đoán. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng nhìn xa trông rộng, chẳng hạn như trong kinh doanh hoặc hoạch định chiến lược. Ngoài ra, "farsighted" cũng có thể đề cập đến một tình trạng sức khỏe liên quan đến thị lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp