Bản dịch của từ Farsighted trong tiếng Việt

Farsighted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Farsighted (Adjective)

fˈɑɹsˈaɪtɪd
fˈɑɹsaɪtɪd
01

Mô tả tình trạng trong đó tầm nhìn rõ ở khoảng cách xa nhưng mờ khi ở gần.

Describing a condition where vision is clear at long distances but blurry up close.

Ví dụ

Many farsighted people struggle to read books without glasses.

Nhiều người có thị lực xa gặp khó khăn khi đọc sách mà không có kính.

Farsighted individuals do not see nearby objects clearly.

Những người có thị lực xa không nhìn thấy rõ các vật gần.

Are farsighted individuals more common in older age groups?

Có phải những người có thị lực xa phổ biến hơn ở nhóm tuổi lớn không?

02

Có hoặc thể hiện tầm nhìn xa hoặc sự thận trọng.

Having or showing foresight or prudence.

Ví dụ

The farsighted policies improved community health in Springfield by 30%.

Các chính sách nhìn xa trông rộng đã cải thiện sức khỏe cộng đồng ở Springfield 30%.

Many people do not see the farsighted benefits of investing in education.

Nhiều người không thấy lợi ích nhìn xa trông rộng của việc đầu tư vào giáo dục.

Are the city planners farsighted enough to address future social needs?

Các nhà quy hoạch thành phố có đủ tầm nhìn để giải quyết nhu cầu xã hội tương lai không?

03

Có khả năng nhìn rõ các vật ở xa.

Having the ability to see distant objects clearly.

Ví dụ

Farsighted leaders plan for future generations, like Barack Obama did.

Những nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa như Barack Obama lập kế hoạch cho các thế hệ tương lai.

Many politicians are not farsighted, focusing only on short-term gains.

Nhiều chính trị gia không có tầm nhìn xa, chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn.

Are our current policies farsighted enough to address climate change?

Các chính sách hiện tại của chúng ta có đủ tầm nhìn xa để giải quyết biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/farsighted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farsighted

Không có idiom phù hợp