Bản dịch của từ Farting trong tiếng Việt
Farting

Farting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của fart.
Present participle and gerund of fart.
Some people find farting in public embarrassing.
Một số người cảm thấy xấu hổ khi xì hơi ở nơi công cộng.
She couldn't control her farting during the meeting.
Cô ấy không thể kiểm soát việc xì hơi của mình trong cuộc họp.
Farting loudly at a party can be quite awkward.
Xì hơi ầm ĩ tại một bữa tiệc có thể khá khó xử.
Dạng động từ của Farting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Farted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Farted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Farts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Farting |
Họ từ
Khái niệm "farting" trong tiếng Anh chỉ hành động phát ra âm thanh hoặc khí từ hậu môn, thường kèm theo mùi hôi, do sự phân giải khí trong hệ tiêu hóa. Từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về sắc thái hoặc nghĩa trong bối cảnh sử dụng. Tuy nhiên, từ này thường được coi là không trang trọng và có thể gây cười khi được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "farting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feortan", có nghĩa là phát ra khí từ cơ thể. Nguyên mẫu này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "fartōną", thể hiện hành động giải phóng khí do quá trình tiêu hóa. Qua thời gian, từ này đã duy trì ý nghĩa liên quan đến tiếng ồn và mùi khó chịu phát sinh từ đường tiêu hóa. Sự tiến hóa ngữ nghĩa của "farting" nhấn mạnh khía cạnh tự nhiên của các chức năng sinh lý con người.
Từ "farting" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó liên quan đến ngữ cảnh không chính thức và thường được xem là thô thiển. Trong các môi trường hằng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại bình dân, hài hước hoặc trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, tiêu hóa. Việc sử dụng từ này trong văn viết học thuật là hạn chế, do sự không trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp