Bản dịch của từ Farting trong tiếng Việt

Farting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Farting (Verb)

fˈɑɹtɨŋ
fˈɑɹtɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của fart.

Present participle and gerund of fart.

Ví dụ

Some people find farting in public embarrassing.

Một số người cảm thấy xấu hổ khi xì hơi ở nơi công cộng.

She couldn't control her farting during the meeting.

Cô ấy không thể kiểm soát việc xì hơi của mình trong cuộc họp.

Farting loudly at a party can be quite awkward.

Xì hơi ầm ĩ tại một bữa tiệc có thể khá khó xử.

Dạng động từ của Farting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Farted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Farted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Farts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Farting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/farting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farting

Không có idiom phù hợp