Bản dịch của từ Fasces trong tiếng Việt

Fasces

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fasces (Noun)

fˈæsiz
fˈæsiz
01

Một bó gậy có lưỡi rìu nhô ra, được người thi hành án ở la mã cổ đại mang theo như một biểu tượng cho quyền lực của quan tòa và được sử dụng làm biểu tượng quyền lực ở nước ý theo chế độ phát xít.

A bundle of rods with a projecting axe blade carried by a lictor in ancient rome as a symbol of a magistrates power and used as an emblem of authority in fascist italy.

Ví dụ

The fasces represented authority in ancient Rome and Fascist Italy.

Fasces đại diện cho quyền lực trong Rome cổ đại và Ý phát xít.

The fasces do not symbolize democracy or equality in any context.

Fasces không biểu tượng cho dân chủ hay bình đẳng trong bất kỳ bối cảnh nào.

Did the fasces influence modern symbols of power in society?

Fasces có ảnh hưởng đến các biểu tượng quyền lực hiện đại trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fasces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fasces

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.