Bản dịch của từ Fascicle trong tiếng Việt
Fascicle

Fascicle (Noun)
Một phần được xuất bản riêng của một cuốn sách hoặc tác phẩm in khác.
A separately published instalment of a book or other printed work.
She purchased the latest fascicle of the novel series.
Cô ấy đã mua fascicle mới nhất của bộ tiểu thuyết.
He couldn't find the missing fascicle for his IELTS research.
Anh ấy không thể tìm thấy fascicle bị mất cho nghiên cứu IELTS của mình.
Did you borrow the social science fascicle from the library?
Bạn đã mượn fascicle về khoa học xã hội từ thư viện chưa?
Một bó các cấu trúc, chẳng hạn như các sợi thần kinh hoặc cơ hoặc các mạch dẫn ở thực vật.
A bundle of structures such as nerve or muscle fibres or conducting vessels in plants.
The fascicle of nerves in the brain controls movement.
Cụm thần kinh trong não điều khiển chuyển động.
Plants rely on fascicles to transport nutrients efficiently.
Cây cần nhờ cụm mạch để vận chuyển dưỡng chất hiệu quả.
Do fascicles play a crucial role in the growth of muscles?
Cụm mạch có đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cơ bắp không?
Fascicle (tiểu khối) là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sinh học và ngôn ngữ học. Trong sinh học, nó chỉ những bó sợi cơ hoặc những tập hợp của tế bào, còn trong ngôn ngữ học, fascicle có thể chỉ những bộ sưu tập văn bản hoặc tài liệu trong một bộ sách. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "fascicle" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "fasciculus", có nghĩa là "chùm" hoặc "bó". Trong tiếng Latin, từ này là diminutive của "fascis", có nghĩa là "bó các vật lại với nhau". Lịch sử của từ đã tiến triển từ việc chỉ các bó thực vật sang nghĩa rộng hơn trong các lĩnh vực như sinh học, thuật ngữ y khoa và văn học, nơi "fascicle" chỉ sự phân chia các bộ phận hoặc tập hợp nhỏ trong một cấu trúc lớn hơn. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự kết hợp và tổ chức của các thành phần.
Từ "fascicle" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó hiếm khi được sử dụng, trong khi ở phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến sinh học hoặc y học, ví dụ như mô tả cấu trúc của cơ hoặc dây thần kinh. Ngoài ra, "fascicle" cũng thường gặp trong các tài liệu học thuật về giải phẫu hoặc thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp