Bản dịch của từ Fascism trong tiếng Việt
Fascism

Fascism (Noun)
Một hệ thống chính phủ và tổ chức xã hội cánh hữu độc tài và dân tộc chủ nghĩa.
An authoritarian and nationalistic rightwing system of government and social organization.
Fascism promotes extreme nationalism and authoritarian rule.
Chủ nghĩa phát xít thúc đẩy chủ nghĩa dân tộc cực đoan và cai trị độc tài.
Rejecting fascism is crucial for a democratic and inclusive society.
Từ chối chủ nghĩa phát xít là rất quan trọng đối với một xã hội dân chủ và bao dung.
Is fascism compatible with the values of equality and freedom?
Chủ nghĩa phát xít có tương thích với các giá trị bình đẳng và tự do không?
Dạng danh từ của Fascism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fascism | Fascisms |
Họ từ
Chủ nghĩa phát xít là một hệ tư tưởng chính trị mạnh mẽ, tập trung vào quyền lực tuyệt đối của nhà nước và sự lãnh đạo của một cá nhân hoặc đảng phái, thường đi kèm với chủ nghĩa dân tộc cực đoan và chống đối chủ nghĩa cộng sản cũng như chủ nghĩa xã hội. Từ "fascism" không thay đổi về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi ở Anh, thuật ngữ này có thể bao hàm những khía cạnh lịch sử văn hóa cụ thể hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường được áp dụng rộng rãi để chỉ các hình thức chế độ độc tài.
Từ "fascism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fascis", có nghĩa là "gói" hoặc "bó", biểu trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 20 để chỉ một phong trào chính trị ở Ý được Benito Mussolini lãnh đạo. Từ đó, "fascism" đã phát triển thành một khái niệm chỉ những chính thể độc tài, chống lại dân chủ và thường đi kèm với chủ nghĩa quốc gia cực đoan, bạo lực và kẻ thù chính trị.
Chủ nghĩa phát xít là một thuật ngữ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản lịch sử và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các chế độ độc tài, quyền lực chính trị và các phong trào xã hội, đặc biệt trong phân tích các hiện tượng chính trị đương đại và các tác động của chúng đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp