Bản dịch của từ Fascism trong tiếng Việt
Fascism
Noun [U/C]

Fascism(Noun)
fˈæʃɪzəm
ˈfæʃɪzəm
01
Xu hướng hoặc việc thực thi quyền kiểm soát độc tài hoặc chuyên chế mạnh mẽ.
A tendency toward or actual exercise of strong autocratic or dictatorial control
Ví dụ
02
Một triết lý hoặc hệ thống chính phủ mang tính độc tài và dân tộc chủ nghĩa.
A philosophy or system of government that is authoritarian and nationalistic
Ví dụ
03
Một hệ thống chính trị do một nhà độc tài lãnh đạo, trong đó chính phủ kiểm soát kinh doanh và lao động, và các phe đối lập bị đàn áp một cách bạo lực.
A political system headed by a dictator in which the government controls business and labor and opposition is violently suppressed
Ví dụ
