Bản dịch của từ Fascism trong tiếng Việt
Fascism
Fascism (Noun)
Một hệ thống chính phủ và tổ chức xã hội cánh hữu độc tài và dân tộc chủ nghĩa.
An authoritarian and nationalistic rightwing system of government and social organization.
Fascism promotes extreme nationalism and authoritarian rule.
Chủ nghĩa phát xít thúc đẩy chủ nghĩa dân tộc cực đoan và cai trị độc tài.
Rejecting fascism is crucial for a democratic and inclusive society.
Từ chối chủ nghĩa phát xít là rất quan trọng đối với một xã hội dân chủ và bao dung.
Is fascism compatible with the values of equality and freedom?
Chủ nghĩa phát xít có tương thích với các giá trị bình đẳng và tự do không?
Dạng danh từ của Fascism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fascism | Fascisms |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp