Bản dịch của từ Fashion statement trong tiếng Việt

Fashion statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fashion statement (Noun)

fˈæʃən stˈeɪtmənt
fˈæʃən stˈeɪtmənt
01

Một cách ăn mặc hoặc thể hiện bản thân đầy phong cách hoặc thời trang.

A stylish or fashionable way of dressing or presenting oneself.

Ví dụ

Her bold outfit made a fashion statement at the party.

Bộ trang phục táo bạo của cô ấy đã tạo ra một tuyên bố thời trang tại bữa tiệc.

Wearing sweatpants to the job interview is not a fashion statement.

Mặc quần lửng đến buổi phỏng vấn việc làm không phải là một tuyên bố thời trang.

Is making a fashion statement important in professional settings?

Việc tạo ra một tuyên bố thời trang có quan trọng trong môi trường chuyên nghiệp không?

02

Một phương tiện thể hiện phong cách hoặc niềm tin cá nhân thông qua việc lựa chọn quần áo hoặc thời trang.

A means of expressing personal style or beliefs through clothing or fashion choices.

Ví dụ

Her bold outfit made a fashion statement at the party.

Bộ trang phục táo bạo của cô ấy đã tạo ra một tuyên bố thời trang tại bữa tiệc.

Wearing jeans and a t-shirt is not a fashion statement for him.

Mặc quần jean và áo thun không phải là một tuyên bố thời trang đối với anh ấy.

Is making a fashion statement important in IELTS speaking topics?

Việc tạo ra một tuyên bố thời trang có quan trọng trong các chủ đề nói IELTS không?

03

Một sự thể hiện cá tính hoặc bản sắc thông qua thời trang.

An expression of personality or identity through fashion.

Ví dụ

Wearing a unique hat makes a fashion statement.

Đội mũ độc đáo là một tuyên bố thời trang.

Not caring about clothes doesn't make a fashion statement.

Không quan tâm đến quần áo không tạo ra tuyên bố thời trang.

Is dressing casually a fashion statement in your culture?

Mặc đồ thoải mái có phải là tuyên bố thời trang trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fashion statement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fashion statement

Không có idiom phù hợp