ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Fashion statement trong tiếng Việt
Fashion statement
Noun [U/C]
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Fashion statement
(
Noun
)
fˈæʃən stˈeɪtmənt
fˈæʃən stˈeɪtmənt
AI