Bản dịch của từ Fashion statement trong tiếng Việt
Fashion statement

Fashion statement (Noun)
Một cách ăn mặc hoặc thể hiện bản thân đầy phong cách hoặc thời trang.
A stylish or fashionable way of dressing or presenting oneself.
Her bold outfit made a fashion statement at the party.
Bộ trang phục táo bạo của cô ấy đã tạo ra một tuyên bố thời trang tại bữa tiệc.
Wearing sweatpants to the job interview is not a fashion statement.
Mặc quần lửng đến buổi phỏng vấn việc làm không phải là một tuyên bố thời trang.
Is making a fashion statement important in professional settings?
Việc tạo ra một tuyên bố thời trang có quan trọng trong môi trường chuyên nghiệp không?
Một phương tiện thể hiện phong cách hoặc niềm tin cá nhân thông qua việc lựa chọn quần áo hoặc thời trang.
A means of expressing personal style or beliefs through clothing or fashion choices.
Her bold outfit made a fashion statement at the party.
Bộ trang phục táo bạo của cô ấy đã tạo ra một tuyên bố thời trang tại bữa tiệc.
Wearing jeans and a t-shirt is not a fashion statement for him.
Mặc quần jean và áo thun không phải là một tuyên bố thời trang đối với anh ấy.
Is making a fashion statement important in IELTS speaking topics?
Việc tạo ra một tuyên bố thời trang có quan trọng trong các chủ đề nói IELTS không?
Một sự thể hiện cá tính hoặc bản sắc thông qua thời trang.
An expression of personality or identity through fashion.
Wearing a unique hat makes a fashion statement.
Đội mũ độc đáo là một tuyên bố thời trang.
Not caring about clothes doesn't make a fashion statement.
Không quan tâm đến quần áo không tạo ra tuyên bố thời trang.
Is dressing casually a fashion statement in your culture?
Mặc đồ thoải mái có phải là tuyên bố thời trang trong văn hóa của bạn không?
"Fashion statement" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ những lựa chọn trang phục hoặc phong cách cá nhân nhằm thể hiện bản thân hoặc một quan điểm xã hội nhất định. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về mặt ngữ nghĩa; tuy nhiên, trong văn phong, "fashion statement" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh văn hóa thời trang ở Mỹ. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa sâu sắc về phong cách cá nhân và xu hướng thời trang, cho thấy sự kết hợp giữa thẩm mỹ và thái độ.