Bản dịch của từ Fashion victim trong tiếng Việt

Fashion victim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fashion victim (Noun)

fˈæʃən vˈɪktəm
fˈæʃən vˈɪktəm
01

Một người không thể cưỡng lại những xu hướng thời trang mới nhất

A person who is unable to resist the latest trends in fashion

Ví dụ

Maria is a fashion victim; she buys every trendy outfit available.

Maria là một nạn nhân của thời trang; cô ấy mua mọi bộ đồ hợp thời.

John is not a fashion victim; he prefers classic styles.

John không phải là một nạn nhân của thời trang; anh ấy thích phong cách cổ điển.

Is Sarah a fashion victim, always wearing the latest trends?

Sarah có phải là một nạn nhân của thời trang, luôn mặc những xu hướng mới nhất không?

02

Một người được coi là bị ảnh hưởng quá mức bởi các thương hiệu thời trang và phong cách phổ biến

Someone who is deemed to be influenced excessively by fashion brands and popular styles

Ví dụ

Many teenagers are fashion victims, following trends blindly without thinking.

Nhiều thanh thiếu niên là nạn nhân của thời trang, theo xu hướng mù quáng.

She is not a fashion victim; she prefers unique, personal styles.

Cô ấy không phải là nạn nhân của thời trang; cô ấy thích phong cách cá nhân độc đáo.

Are fashion victims more common in urban areas like New York City?

Có phải nạn nhân của thời trang phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?

03

Một người ăn mặc theo cách được coi là quá lo lắng về các xu hướng thời trang mới nhất

A person who dresses in a way that is seen as overly concerned with the latest fashion trends

Ví dụ

Sarah is a fashion victim, always wearing the latest designer clothes.

Sarah là một người bị ảnh hưởng bởi thời trang, luôn mặc đồ thiết kế mới nhất.

Tom is not a fashion victim; he prefers comfortable, simple clothing.

Tom không phải là một người bị ảnh hưởng bởi thời trang; anh ấy thích quần áo thoải mái, đơn giản.

Is Lisa a fashion victim, or does she have her own style?

Lisa có phải là một người bị ảnh hưởng bởi thời trang không, hay cô ấy có phong cách riêng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fashion victim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fashion victim

Không có idiom phù hợp