Bản dịch của từ Fashion victim trong tiếng Việt
Fashion victim

Fashion victim (Noun)
Maria is a fashion victim; she buys every trendy outfit available.
Maria là một nạn nhân của thời trang; cô ấy mua mọi bộ đồ hợp thời.
John is not a fashion victim; he prefers classic styles.
John không phải là một nạn nhân của thời trang; anh ấy thích phong cách cổ điển.
Is Sarah a fashion victim, always wearing the latest trends?
Sarah có phải là một nạn nhân của thời trang, luôn mặc những xu hướng mới nhất không?
Một người được coi là bị ảnh hưởng quá mức bởi các thương hiệu thời trang và phong cách phổ biến
Someone who is deemed to be influenced excessively by fashion brands and popular styles
Many teenagers are fashion victims, following trends blindly without thinking.
Nhiều thanh thiếu niên là nạn nhân của thời trang, theo xu hướng mù quáng.
She is not a fashion victim; she prefers unique, personal styles.
Cô ấy không phải là nạn nhân của thời trang; cô ấy thích phong cách cá nhân độc đáo.
Are fashion victims more common in urban areas like New York City?
Có phải nạn nhân của thời trang phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?
Sarah is a fashion victim, always wearing the latest designer clothes.
Sarah là một người bị ảnh hưởng bởi thời trang, luôn mặc đồ thiết kế mới nhất.
Tom is not a fashion victim; he prefers comfortable, simple clothing.
Tom không phải là một người bị ảnh hưởng bởi thời trang; anh ấy thích quần áo thoải mái, đơn giản.
Is Lisa a fashion victim, or does she have her own style?
Lisa có phải là một người bị ảnh hưởng bởi thời trang không, hay cô ấy có phong cách riêng?
"Fashion victim" là cụm từ tiếng Anh chỉ những người quá đam mê thời trang, đến mức sẵn sàng hy sinh sự thoải mái hoặc phong cách cá nhân để theo đuổi các xu hướng mới nhất. Thuật ngữ này thường mang tính châm biếm, chỉ ra việc trở thành nạn nhân của xu hướng thay vì tự tin thể hiện bản sắc riêng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội.