Bản dịch của từ Fast forward trong tiếng Việt

Fast forward

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fast forward (Noun)

fˈæst fˈɔɹwɚd
fˈæst fˈɔɹwɚd
01

Một điều khiển trên băng hoặc máy ghi video để cuộn băng về phía trước một cách nhanh chóng.

A control on a tape or video recorder for winding the tape forward rapidly.

Ví dụ

Press the fast forward button to skip to the next question.

Nhấn nút tua nhanh để bỏ qua câu hỏi tiếp theo.

Don't use the fast forward feature during the IELTS speaking test.

Đừng sử dụng tính năng tua nhanh trong bài thi nói IELTS.

Is it allowed to use fast forward when reviewing your writing?

Có được phép sử dụng tua nhanh khi xem lại bài viết không?

Fast forward (Verb)

fˈæst fˈɔɹwɚd
fˈæst fˈɔɹwɚd
01

Gió (một cuộn băng) chuyển tiếp nhanh chóng.

Wind a tape forward rapidly.

Ví dụ

Can you fast forward to the part where John talks about IELTS?

Bạn có thể tua tới phần mà John nói về IELTS không?

She always fast forwards through the boring sections of her IELTS book.

Cô ấy luôn tua qua các phần nhàm chán trong sách IELTS của mình.

Have you ever fast forwarded a video during an IELTS listening practice?

Bạn đã từng tua video trong lúc luyện nghe IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fast forward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fast forward

Không có idiom phù hợp