Bản dịch của từ Fast forward trong tiếng Việt
Fast forward

Fast forward (Noun)
Press the fast forward button to skip to the next question.
Nhấn nút tua nhanh để bỏ qua câu hỏi tiếp theo.
Don't use the fast forward feature during the IELTS speaking test.
Đừng sử dụng tính năng tua nhanh trong bài thi nói IELTS.
Is it allowed to use fast forward when reviewing your writing?
Có được phép sử dụng tua nhanh khi xem lại bài viết không?
Fast forward (Verb)
Can you fast forward to the part where John talks about IELTS?
Bạn có thể tua tới phần mà John nói về IELTS không?
She always fast forwards through the boring sections of her IELTS book.
Cô ấy luôn tua qua các phần nhàm chán trong sách IELTS của mình.
Have you ever fast forwarded a video during an IELTS listening practice?
Bạn đã từng tua video trong lúc luyện nghe IELTS chưa?
"Fast forward" là một thuật ngữ bắt nguồn từ ngữ cảnh điện tử, có nghĩa là tăng tốc độ phát lại một đoạn video hoặc âm thanh. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được viết giống nhau ở cả British English và American English và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, "fast forward" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để miêu tả việc bỏ qua các sự kiện trước khi đến một điểm quan trọng trong cuộc sống hoặc câu chuyện.
Từ "fast forward" có nguồn gốc từ động từ "fast" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "nhanh chóng" và "forward" từ tiếng Anh trung cổ, nghĩa là "tiến về phía trước". Cụm từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh trình chiếu video, chỉ hành động tua nhanh để đi tới một điểm trong nội dung. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng ra để chỉ sự phát triển nhanh chóng hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó. Thể hiện sự gia tốc trong quá trình diễn ra sự kiện.
Cụm từ "fast forward" thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến công nghệ và truyền thông, biểu thị việc di chuyển về phía trước nhanh chóng trong một bản ghi âm hoặc video. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong thành phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như phương tiện truyền thông và giải trí. Tần suất sử dụng cụm này tương đối thấp trong phần Nói và Viết, chủ yếu khi thảo luận về công nghệ hoặc thói quen xem chương trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp