Bản dịch của từ Fast-track trong tiếng Việt
Fast-track
Fast-track (Noun)
Getting a high score in IELTS requires taking the fast-track.
Đạt điểm cao trong bài thi IELTS đòi hỏi phải chọn lối tắc đường nhanh.
Avoid shortcuts if you want to succeed in IELTS, no fast-track exists.
Tránh lối tắc đường nhanh nếu muốn thành công trong bài thi IELTS, không có lối tắc đường nhanh nào tồn tại.
Fast-track (Verb)
She decided to fast-track her career by taking extra courses.
Cô ấy quyết định đẩy nhanh sự nghiệp bằng cách học thêm.
It's not advisable to fast-track relationships; they need time to grow.
Không nên đẩy nhanh mối quan hệ; chúng cần thời gian phát triển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp