Bản dịch của từ Fast-track trong tiếng Việt

Fast-track

Noun [U/C]Verb

Fast-track (Noun)

fˈæstɹˌæk
fˈæstɹˌæk
01

Một cách nhanh chóng và trực tiếp để đạt được một cái gì đó

A quick and direct way of achieving something

Ví dụ

Getting a high score in IELTS requires taking the fast-track.

Đạt điểm cao trong bài thi IELTS đòi hỏi phải chọn lối tắc đường nhanh.

Avoid shortcuts if you want to succeed in IELTS, no fast-track exists.

Tránh lối tắc đường nhanh nếu muốn thành công trong bài thi IELTS, không có lối tắc đường nhanh nào tồn tại.

Fast-track (Verb)

fˈæstɹˌæk
fˈæstɹˌæk
01

Khiến (ai đó hoặc cái gì đó) tăng tốc hoặc đi nhanh hơn

Cause someone or something to speed up or take a faster route

Ví dụ

She decided to fast-track her career by taking extra courses.

Cô ấy quyết định đẩy nhanh sự nghiệp bằng cách học thêm.

It's not advisable to fast-track relationships; they need time to grow.

Không nên đẩy nhanh mối quan hệ; chúng cần thời gian phát triển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fast-track

Không có idiom phù hợp