Bản dịch của từ Fastened trong tiếng Việt

Fastened

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fastened (Verb)

fˈæsnd
fˈæsnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fasten.

Simple past and past participle of fasten.

Ví dụ

They fastened the banners for the social event last Saturday.

Họ đã gắn những biểu ngữ cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

People did not fasten their seatbelts during the community meeting.

Mọi người đã không thắt dây an toàn trong cuộc họp cộng đồng.

Did you fasten the decorations for the neighborhood party?

Bạn đã gắn trang trí cho bữa tiệc khu phố chưa?

Dạng động từ của Fastened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fasten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fastened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fastened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fastens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fastening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fastened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fastened

Không có idiom phù hợp