Bản dịch của từ Fastened trong tiếng Việt
Fastened

Fastened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fasten.
Simple past and past participle of fasten.
They fastened the banners for the social event last Saturday.
Họ đã gắn những biểu ngữ cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
People did not fasten their seatbelts during the community meeting.
Mọi người đã không thắt dây an toàn trong cuộc họp cộng đồng.
Did you fasten the decorations for the neighborhood party?
Bạn đã gắn trang trí cho bữa tiệc khu phố chưa?
Dạng động từ của Fastened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fasten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fastened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fastened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fastens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fastening |
Họ từ
Từ "fastened" là dạng quá khứ của động từ "fasten", có nghĩa là gắn chặt hoặc buộc lại, thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật trở nên cố định. Trong tiếng Anh, "fastened" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả các biện pháp an toàn trong giao thông, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn đến việc đóng gói hay bảo vệ đồ vật.
Từ "fastened" có nguồn gốc từ động từ "fasten", xuất phát từ tiếng Anh cổ "fǽstnian", có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "ghép lại". Tiếng Anh cổ này lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "fastō", có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "đứng vững". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này dần chuyển nghĩa sang hành động gắn kết các đối tượng với nhau một cách vững chắc. Sự kết nối này phù hợp với nghĩa hiện tại, diễn tả việc cố định các phần hoặc đối tượng để đảm bảo tính ổn định.
Từ "fastened" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc sử dụng ngữ nghĩa cụ thể và các thuật ngữ kỹ thuật không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả hành động gắn kết, bảo đảm an toàn cho vật thể, như trong việc thắt dây an toàn hoặc gắn kết các thành phần của một sản phẩm. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả quy trình lắp ráp hoặc đảm bảo an toàn trong các hoạt động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp