Bản dịch của từ Fasteners trong tiếng Việt
Fasteners
Fasteners (Noun)
The fasteners on the playground equipment were checked for safety.
Các thiết bị giữ trên thiết bị vui chơi đã được kiểm tra an toàn.
Fasteners do not hold the community center together effectively.
Các thiết bị giữ không giữ trung tâm cộng đồng hiệu quả.
What types of fasteners are used in community construction projects?
Các loại thiết bị giữ nào được sử dụng trong các dự án xây dựng cộng đồng?
Dạng danh từ của Fasteners (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fastener | Fasteners |
Fasteners (Noun Uncountable)
Fasteners help keep community events organized and secure for everyone involved.
Dụng cụ giữ giúp các sự kiện cộng đồng được tổ chức và an toàn.
Fasteners do not always hold together the decorations at social gatherings.
Dụng cụ giữ không phải lúc nào cũng giữ chắc các trang trí trong buổi tiệc.
What types of fasteners are best for outdoor community events?
Những loại dụng cụ giữ nào tốt nhất cho các sự kiện cộng đồng ngoài trời?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp