Bản dịch của từ Fasteners trong tiếng Việt
Fasteners

Fasteners (Noun)
The fasteners on the playground equipment were checked for safety.
Các thiết bị giữ trên thiết bị vui chơi đã được kiểm tra an toàn.
Fasteners do not hold the community center together effectively.
Các thiết bị giữ không giữ trung tâm cộng đồng hiệu quả.
What types of fasteners are used in community construction projects?
Các loại thiết bị giữ nào được sử dụng trong các dự án xây dựng cộng đồng?
Dạng danh từ của Fasteners (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fastener | Fasteners |
Fasteners (Noun Uncountable)
Fasteners help keep community events organized and secure for everyone involved.
Dụng cụ giữ giúp các sự kiện cộng đồng được tổ chức và an toàn.
Fasteners do not always hold together the decorations at social gatherings.
Dụng cụ giữ không phải lúc nào cũng giữ chắc các trang trí trong buổi tiệc.
What types of fasteners are best for outdoor community events?
Những loại dụng cụ giữ nào tốt nhất cho các sự kiện cộng đồng ngoài trời?
Họ từ
Từ "fasteners" trong tiếng Anh chỉ đến các thiết bị hoặc vật liệu được sử dụng để giữ chặt hai hay nhiều phần lại với nhau, chẳng hạn như đinh, ốc vít, kẹp, và chốt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "fasteners" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "hardware" cũng thường được sử dụng để chỉ các loại thiết bị kim loại hỗ trợ việc lắp ráp và cố định.
Từ "fastener" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "fasten", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung "fastenen", được hình thành từ hai phần: "fast" (cố định, chắc chắn) và hậu tố "-en" (tạo thành động từ). Nguyên gốc của từ này có liên quan đến ngôn ngữ La Tinh "firmare", nghĩa là "làm cho vững chắc". Từ "fastener" đã được sử dụng để chỉ những vật dụng giúp nối kết và cố định các thành phần lại với nhau, phản ánh mục đích thiết yếu của nó trong cả xây dựng và sản xuất đồ vật hiện đại.
Từ "fasteners" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và công nghiệp. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được gặp trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí và thời trang, liên quan đến các bộ phận dùng để kết nối hoặc giữ chặt các vật liệu lại với nhau, ví dụ như ốc vít, đinh, và khóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp