Bản dịch của từ Fasteners trong tiếng Việt

Fasteners

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fasteners (Noun)

fˈæsənɚz
fˈæsnɚz
01

Một thiết bị, thường được làm bằng kim loại, được sử dụng để bảo đảm hoặc buộc chặt hai hoặc nhiều vật thể lại với nhau.

A device typically made of metal which is used to secure or fasten two or more objects together.

Ví dụ

The fasteners on the playground equipment were checked for safety.

Các thiết bị giữ trên thiết bị vui chơi đã được kiểm tra an toàn.

Fasteners do not hold the community center together effectively.

Các thiết bị giữ không giữ trung tâm cộng đồng hiệu quả.

What types of fasteners are used in community construction projects?

Các loại thiết bị giữ nào được sử dụng trong các dự án xây dựng cộng đồng?

Dạng danh từ của Fasteners (Noun)

SingularPlural

Fastener

Fasteners

Fasteners (Noun Uncountable)

fˈæsənɚz
fˈæsnɚz
01

Vật dụng hoặc cơ cấu dùng để cố định hoặc buộc chặt các vật thể lại với nhau.

Items or mechanisms used to secure or fasten objects together.

Ví dụ

Fasteners help keep community events organized and secure for everyone involved.

Dụng cụ giữ giúp các sự kiện cộng đồng được tổ chức và an toàn.

Fasteners do not always hold together the decorations at social gatherings.

Dụng cụ giữ không phải lúc nào cũng giữ chắc các trang trí trong buổi tiệc.

What types of fasteners are best for outdoor community events?

Những loại dụng cụ giữ nào tốt nhất cho các sự kiện cộng đồng ngoài trời?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fasteners cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fasteners

Không có idiom phù hợp