Bản dịch của từ Fastidiousness trong tiếng Việt

Fastidiousness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fastidiousness (Noun)

fæstˈɪdiəsnɛs
fæstˈɪdiəsnɛs
01

Chất lượng của sự cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết.

The quality of being very careful and paying great attention to detail.

Ví dụ

Her fastidiousness in grammar made her an excellent IELTS writer.

Sự cẩn thận của cô ấy trong ngữ pháp đã biến cô ấy trở thành một người viết IELTS xuất sắc.

Lack of fastidiousness in proofreading can lead to lower IELTS scores.

Thiếu sự cẩn thận trong việc đọc lại có thể dẫn đến điểm IELTS thấp hơn.

Does fastidiousness in editing improve IELTS speaking performance?

Sự cẩn thận trong chỉnh sửa có cải thiện hiệu suất nói IELTS không?

Her fastidiousness in proofreading her essays led to high scores.

Sự cẩn thận của cô ấy khi đọc lại bài luận của mình dẫn đến điểm số cao.

Lack of fastidiousness in citing sources can result in plagiarism accusations.

Thiếu sự cẩn thận trong việc trích dẫn nguồn có thể dẫn đến cáo buộc đạo văn.

Fastidiousness (Noun Uncountable)

fæstˈɪdiəsnɛs
fæstˈɪdiəsnɛs
01

Tính chất khó làm hài lòng hoặc rất chu đáo.

The quality of being hard to please or very attentive.

Ví dụ

Her fastidiousness in choosing words made her a great writer.

Sự kỹ tính của cô ấy trong việc chọn từ đã làm cho cô ấy trở thành một nhà văn xuất sắc.

His lack of fastidiousness in grammar affected his IELTS writing score.

Sự thiếu kỹ tính về ngữ pháp của anh ấy ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS của anh ấy.

Is fastidiousness in punctuation important for IELTS speaking proficiency?

Sự kỹ tính trong dấu câu có quan trọng cho khả năng nói IELTS không?

His fastidiousness with grammar made him a successful IELTS tutor.

Sự kỹ tính của anh ấy với ngữ pháp khiến anh ấy trở thành một giáo viên IELTS thành công.

She lacks fastidiousness in her writing, which affects her IELTS score.

Cô ấy thiếu sự kỹ tính trong viết của mình, điều này ảnh hưởng đến điểm IELTS của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fastidiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fastidiousness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.