Bản dịch của từ Fat free trong tiếng Việt

Fat free

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fat free (Adjective)

fˈætfɹi
fˈætfɹi
01

Không chứa chất béo.

Containing no fat.

Ví dụ

The fat-free yogurt was popular among health-conscious individuals.

Sữa chua không chất béo rất được ưa chuộng trong số những người quan tâm đến sức khỏe.

The fat-free salad dressing sold out quickly at the store.

Số lượng sốt salad không chất béo bán hết nhanh chóng ở cửa hàng.

The fat-free snacks were a hit at the social event.

Những món ăn vặt không chất béo rất được yêu thích tại sự kiện xã hội.

Fat free (Noun)

fˈætfɹi
fˈætfɹi
01

Một sản phẩm thực phẩm không chứa chất béo.

A food product that contains no fat.

Ví dụ

Fat free is a popular choice among health-conscious individuals.

Thực phẩm không chất béo là lựa chọn phổ biến giữa những người quan tâm đến sức khỏe.

The fat free label on snacks attracts many weight-watchers.

Nhãn không chất béo trên đồ ăn vặt thu hút nhiều người theo dõi cân nặng.

She prefers fat free options when dining out with friends.

Cô ấy ưa thích các lựa chọn không chất béo khi đi ăn cùng bạn bè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fat free cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fat free

Không có idiom phù hợp