Bản dịch của từ Fat free trong tiếng Việt
Fat free
Fat free (Adjective)
Không chứa chất béo.
Containing no fat.
The fat-free yogurt was popular among health-conscious individuals.
Sữa chua không chất béo rất được ưa chuộng trong số những người quan tâm đến sức khỏe.
The fat-free salad dressing sold out quickly at the store.
Số lượng sốt salad không chất béo bán hết nhanh chóng ở cửa hàng.
The fat-free snacks were a hit at the social event.
Những món ăn vặt không chất béo rất được yêu thích tại sự kiện xã hội.
Fat free (Noun)
Fat free is a popular choice among health-conscious individuals.
Thực phẩm không chất béo là lựa chọn phổ biến giữa những người quan tâm đến sức khỏe.
The fat free label on snacks attracts many weight-watchers.
Nhãn không chất béo trên đồ ăn vặt thu hút nhiều người theo dõi cân nặng.
She prefers fat free options when dining out with friends.
Cô ấy ưa thích các lựa chọn không chất béo khi đi ăn cùng bạn bè.
"Fat free" (không chất béo) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các sản phẩm thực phẩm có chứa lượng chất béo rất thấp hoặc hoàn toàn không có chất béo. Thuật ngữ này thường xuất hiện trên nhãn sản phẩm để thu hút người tiêu dùng đang theo dõi lượng chất béo trong chế độ ăn uống của họ. Trong tiếng Anh, "fat free" có cách sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, mặc dù cách phát âm trong từng phương ngữ có thể khác nhau đôi chút.
Từ "fat free" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "fat" (mỡ) và "free" (không có). Rễ từ Latin của "fat" là "fatum", có nghĩa là mỡ hoặc chất béo. Cụm từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 với sự gia tăng nhận thức về dinh dưỡng và sức khỏe. Ngày nay, "fat free" được sử dụng để chỉ các sản phẩm thực phẩm không chứa chất béo, phản ánh xu hướng tiêu dùng hướng tới các chế độ ăn uống lành mạnh hơn.
Từ "fat free" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài viết và hội thoại liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe và chế độ ăn kiêng. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong cả bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các sản phẩm thực phẩm, lối sống lành mạnh và xu hướng ăn uống. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu tiếp thị và quảng cáo để thu hút người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp