Bản dịch của từ Fat people trong tiếng Việt
Fat people
Fat people (Noun)
Một nhóm cá nhân có đặc điểm là có lượng mỡ cơ thể dư thừa; thường được sử dụng để nói về nhận thức và định kiến của xã hội về trọng lượng cơ thể.
A group of individuals characterized by having an excess amount of body fat; often used in reference to societal perceptions and stereotypes about body weight.
Fat people often face discrimination in social situations and workplaces.
Người béo thường phải đối mặt với sự phân biệt trong các tình huống xã hội.
Not all fat people are unhealthy or unfit.
Không phải tất cả người béo đều không khỏe mạnh hoặc không đủ sức khỏe.
Do fat people receive fair treatment in society?
Người béo có nhận được sự đối xử công bằng trong xã hội không?
Fat people often face discrimination in social situations and workplaces.
Những người béo thường phải đối mặt với sự phân biệt trong xã hội.
Not all fat people are unhealthy; many lead active lifestyles.
Không phải tất cả những người béo đều không khỏe; nhiều người sống năng động.
Do fat people receive equal treatment in social activities and events?
Liệu những người béo có nhận được sự đối xử công bằng trong các hoạt động xã hội không?
Many fat people face discrimination in social situations and workplaces.
Nhiều người béo phải đối mặt với sự phân biệt trong các tình huống xã hội.
Not all fat people are unhealthy or unfit.
Không phải tất cả những người béo đều không khỏe mạnh hoặc không có sức khỏe.
Are fat people treated differently in your community?
Có phải những người béo được đối xử khác biệt trong cộng đồng của bạn không?
Thuật ngữ "người béo" (fat people) chỉ những cá nhân có lượng mỡ cơ thể vượt mức bình thường, dẫn đến chỉ số BMI cao. Trong tiếng Anh Anh, từ "fat" thường được sử dụng một cách trung thực và không mang ý nghĩa xúc phạm; ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể chứa đựng định kiến tiêu cực và chỉ trích. Sự khác biệt này phản ánh sự biến đổi trong văn hóa và thái độ xã hội đối với vấn đề béo phì và hình ảnh cơ thể.