Bản dịch của từ Fatal flaw trong tiếng Việt
Fatal flaw

Fatal flaw (Noun)
His fatal flaw was his inability to communicate effectively with others.
Lỗi lầm chết người của anh ấy là không thể giao tiếp hiệu quả với người khác.
Ignoring feedback can be a fatal flaw in IELTS writing and speaking.
Bỏ qua phản hồi có thể là lỗi lầm chết người trong viết và nói IELTS.
Is relying solely on memorization a fatal flaw in language learning?
Liệu chỉ dựa vào việc nhớ có phải là lỗi lầm chết người trong việc học ngôn ngữ không?
"Fatal flaw" là một cụm từ tiếng Anh mô tả một khiếm khuyết nghiêm trọng hoặc yếu điểm trong một kế hoạch, lý thuyết hoặc hệ thống có khả năng dẫn đến thất bại hoặc hậu quả nghiêm trọng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích chiến lược, khoa học xã hội và văn học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, nó có thể mang âm hưởng triết lý hơn tại Anh.
Cụm từ "fatal flaw" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "fatalis" có nghĩa là "chết", và "flaw" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flaw" hay "fleaw", chỉ sự thiếu sót hay khuyết điểm. Trong văn học và triết học, “fatal flaw” thường chỉ khuyết điểm chí mạng trong tính cách của nhân vật, dẫn đến sự sụp đổ hoặc thất bại. Sự kết nối này thể hiện sự nghiêm trọng của khuyết điểm đối với số phận và kết quả của một cá nhân hoặc tình huống.
Cụm từ "fatal flaw" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói liên quan đến phân tích lý thuyết và lập luận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, triết học và tâm lý học để chỉ ra những thiếu sót nghiêm trọng trong một lập luận hoặc hành động có thể dẫn đến thất bại nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp