Bản dịch của từ Fatalistic trong tiếng Việt
Fatalistic

Fatalistic (Adjective)
She had a fatalistic attitude towards her IELTS exam results.
Cô ấy có thái độ định mệnh với kết quả thi IELTS của mình.
He was not fatalistic about the impact of practice on speaking skills.
Anh ấy không định mệnh về tác động của việc luyện tập đến kỹ năng nói.
Was the fatalistic approach helpful in improving her writing score?
Cách tiếp cận định mệnh có hữu ích trong việc cải thiện điểm viết của cô ấy không?
Fatalistic (Adverb)
Một cách chí mạng.
In a fatalistic manner.
She spoke about the future in a fatalistic tone.
Cô ấy nói về tương lai một cách định mệnh.
He doesn't approach challenges fatalistically but with optimism.
Anh ấy không tiếp cận thách thức một cách định mệnh mà với lạc quan.
Do you believe in achieving success through a fatalistic mindset?
Bạn có tin rằng đạt được thành công thông qua tư duy định mệnh không?
Họ từ
Từ "fatalistic" mang nghĩa chỉ sự tin tưởng rằng tương lai đã được định sẵn và không thể thay đổi, dẫn đến việc con người cảm thấy vô vọng trong việc kiểm soát số phận của họ. Khái niệm này thường liên quan đến triết lý định mệnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong phát âm hoặc hình thức viết của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể gặp khác biệt về ngữ cảnh văn hóa.
Từ "fatalistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fatalis", có nghĩa là "thuộc về số phận". "Fatalis" bắt nguồn từ "fatum", có nghĩa là "số phận" hoặc "định mệnh". Lịch sử của từ này liên quan đến triết lý fatalism, cho rằng mọi sự việc đều đã được quyết định bởi số phận, mà con người không thể thay đổi. Ngày nay, "fatalistic" được sử dụng để chỉ thái độ chấp nhận mọi điều xảy ra mà không có nỗ lực thay đổi, phản ánh sự tin tưởng vào số phận.
Từ "fatalistic" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề triết học và tâm lý. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quan điểm sống hoặc các quyết định trong cuộc sống. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu xã hội và văn hóa, đặc biệt là khi phân tích thái độ con người đối với số phận và khả năng kiểm soát cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp