Bản dịch của từ Fatalistic trong tiếng Việt

Fatalistic

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fatalistic (Adjective)

feɪtəlˈɪstɪk
feɪtəlˈɪstɪk
01

Có hoặc đặc trưng bởi niềm tin vào số phận hoặc thuyết định mệnh.

Having or characterized by a belief in fate or fatalism.

Ví dụ

She had a fatalistic attitude towards her IELTS exam results.

Cô ấy có thái độ định mệnh với kết quả thi IELTS của mình.

He was not fatalistic about the impact of practice on speaking skills.

Anh ấy không định mệnh về tác động của việc luyện tập đến kỹ năng nói.

Was the fatalistic approach helpful in improving her writing score?

Cách tiếp cận định mệnh có hữu ích trong việc cải thiện điểm viết của cô ấy không?

Fatalistic (Adverb)

feɪtəlˈɪstɪk
feɪtəlˈɪstɪk
01

Một cách chí mạng.

In a fatalistic manner.

Ví dụ

She spoke about the future in a fatalistic tone.

Cô ấy nói về tương lai một cách định mệnh.

He doesn't approach challenges fatalistically but with optimism.

Anh ấy không tiếp cận thách thức một cách định mệnh mà với lạc quan.

Do you believe in achieving success through a fatalistic mindset?

Bạn có tin rằng đạt được thành công thông qua tư duy định mệnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fatalistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fatalistic

Không có idiom phù hợp