Bản dịch của từ Fated trong tiếng Việt

Fated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fated (Adjective)

fˈeɪtɪd
fˈeɪtɪd
01

Đã định trước, đã định trước, do số phận định trước.

Foreordained predetermined established in advance by fate.

Ví dụ

Many believe their success is fated by their hard work.

Nhiều người tin rằng thành công của họ được định sẵn bởi sự chăm chỉ.

Their failure was not fated; it was due to poor planning.

Thất bại của họ không phải là điều định sẵn; đó là do kế hoạch kém.

Is it fated that social inequality will always exist in society?

Có phải điều định sẵn rằng bất bình đẳng xã hội sẽ luôn tồn tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.