Bản dịch của từ Fateful trong tiếng Việt
Fateful
Fateful (Adjective)
Có những hậu quả hoặc tác động sâu rộng và thường tai hại.
Having farreaching and often disastrous consequences or implications.
The fateful decision to cut funding harmed many social programs in 2022.
Quyết định định mệnh cắt giảm ngân sách đã gây hại cho nhiều chương trình xã hội năm 2022.
The fateful consequences of ignoring social issues are evident in our cities.
Hậu quả định mệnh của việc phớt lờ các vấn đề xã hội rõ ràng ở các thành phố.
Is the fateful impact of social media on youth being studied adequately?
Tác động định mệnh của mạng xã hội đối với giới trẻ có được nghiên cứu đầy đủ không?
Họ từ
Từ "fateful" trong tiếng Anh thường chỉ những sự kiện hoặc quyết định có ảnh hưởng lớn, quyết định đến số phận hoặc tình huống của một người hay một nhóm. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến một biến cố không thể tránh khỏi dẫn đến kết quả tai hại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fateful" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "fateful" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fatum", có nghĩa là "số phận" hay "điều đã được định sẵn". Từ này trải qua tiếng Pháp cổ "fait", nghĩa là "sự kiện" hoặc "hành động", trước khi trở thành "fateful" trong tiếng Anh. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này gắn liền với khái niệm về sự không thể tránh khỏi của số mệnh, ám chỉ những sự kiện có ảnh hưởng lớn lao và quyết định, thường mang tính chất tiêu cực, trong đời sống con người.
Từ "fateful" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản mô tả sự kiện lịch sử hoặc quyết định quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, "fateful" thường được sử dụng để chỉ những sự kiện mang tính quyết định, có ảnh hưởng lớn đến tương lai, như trong các bài viết, tiểu thuyết hay hội thoại liên quan đến những biến cố lớn trong cuộc đời con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp