Bản dịch của từ Father christmas trong tiếng Việt

Father christmas

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Father christmas (Noun)

fˈɑðɚ kɹˈɪsməs
fˈɑðɚ kɹˈɪsməs
01

Một nhân vật thần thoại mang quà đến cho trẻ em vào đêm giáng sinh.

A mythical figure who brings presents to children on christmas eve.

Ví dụ

Father Christmas brings joy to children every December 24th night.

Ông Giáng Sinh mang niềm vui cho trẻ em mỗi đêm 24 tháng 12.

Father Christmas does not deliver gifts to adults on Christmas Eve.

Ông Giáng Sinh không tặng quà cho người lớn vào đêm Giáng Sinh.

Does Father Christmas really visit every house on Christmas Eve?

Ông Giáng Sinh có thật sự đến thăm mỗi nhà vào đêm Giáng Sinh không?

02

Một nhân vật tưởng tượng được cho là sẽ mang quà cho trẻ em vào dịp giáng sinh.

An imaginary figure who is believed to bring presents to children at christmas.

Ví dụ

Father Christmas brings joy to children every December in many countries.

Ông già Noel mang lại niềm vui cho trẻ em mỗi tháng Mười Hai ở nhiều quốc gia.

Many kids do not believe in Father Christmas anymore as they grow up.

Nhiều trẻ em không còn tin vào ông già Noel khi lớn lên.

Do you think Father Christmas really visits children on Christmas Eve?

Bạn có nghĩ ông già Noel thực sự thăm trẻ em vào đêm Giáng sinh không?

03

Một nhân vật truyền thống gắn liền với lễ giáng sinh, người mang quà đến cho trẻ em.

A traditional figure associated with christmas who brings presents to children.

Ví dụ

Father Christmas brings gifts to children every Christmas in December.

Ông Giáng Sinh mang quà cho trẻ em mỗi Giáng Sinh vào tháng Mười Hai.

Father Christmas does not visit children who misbehave during the year.

Ông Giáng Sinh không thăm trẻ em cư xử không đúng trong năm.

Does Father Christmas deliver presents to all children around the world?

Ông Giáng Sinh có mang quà cho tất cả trẻ em trên thế giới không?

04

Một nhân vật hư cấu hoặc huyền thoại mang quà đến cho trẻ em vào dịp giáng sinh.

A fictional or legendary figure who brings gifts to children at christmas.

Ví dụ

Father Christmas brings joy to children every December in London.

Ông Giáng Sinh mang lại niềm vui cho trẻ em mỗi tháng Mười Hai ở London.

Father Christmas does not visit every child in the world.

Ông Giáng Sinh không thăm tất cả trẻ em trên thế giới.

Does Father Christmas really exist in the hearts of children?

Ông Giáng Sinh có thật sự tồn tại trong trái tim trẻ em không?

Father christmas (Idiom)

01

Một cách đề cập một cách hài hước đến ông già noel, đặc biệt khi được miêu tả là một nhân vật tròn trịa vui vẻ với bộ râu dài màu trắng và bộ đồ màu đỏ.

A way of referring humorously to santa claus especially when portrayed as a jolly rotund figure with a long white beard and a red suit.

Ví dụ

Father Christmas brings joy to children during the holiday season.

Ông già Noel mang lại niềm vui cho trẻ em trong mùa lễ hội.

Father Christmas does not visit homes without Christmas trees.

Ông già Noel không ghé thăm những ngôi nhà không có cây thông Noel.

Does Father Christmas really exist in our modern society?

Ông già Noel có thật sự tồn tại trong xã hội hiện đại không?

02

Một thuật ngữ đề cập đến ông già noel, theo truyền thống gắn liền với việc tặng quà giáng sinh.

A term referring to santa claus traditionally associated with christmas giftgiving.

Ví dụ

Father Christmas brings joy to children every year on December 25.

Ông già Noel mang lại niềm vui cho trẻ em mỗi năm vào ngày 25 tháng 12.

Father Christmas does not deliver gifts to those who misbehave.

Ông già Noel không mang quà cho những ai cư xử không tốt.

Does Father Christmas really exist in our modern society today?

Ông già Noel có thực sự tồn tại trong xã hội hiện đại hôm nay không?

03

Biểu tượng cho sự hào phóng và tinh thần ngày lễ trong thời gian giáng sinh.

A representation of generosity and holiday spirit during christmas time.

Ví dụ

Father Christmas always brings joy to children during the holidays.

Ông già Noel luôn mang lại niềm vui cho trẻ em trong dịp lễ.

Some people believe Father Christmas is a symbol of kindness and giving.

Một số người tin rằng Ông già Noel là biểu tượng của lòng tốt và sự cho đi.

Is Father Christmas a popular figure in your country's Christmas celebrations?

Ông già Noel có phải là một nhân vật phổ biến trong lễ hội Giáng sinh của đất nước bạn không?

04

Một nhân vật văn hóa tượng trưng cho niềm vui tặng quà trong mùa lễ hội.

A cultural character that embodies the joy of giving during the festive season.

Ví dụ

Father Christmas brings gifts to children on Christmas Eve.

Ông già Noel mang quà đến cho trẻ em vào tối Giáng Sinh.

Some people do not believe in Father Christmas anymore.

Một số người không còn tin vào Ông già Noel nữa.

Is Father Christmas the same as Santa Claus in your culture?

Ông già Noel có giống Ông già Frost không trong văn hóa của bạn?

05

Ông già noel, một nhân vật gắn liền với lễ giáng sinh, người tặng quà cho trẻ em.

Santa claus a figure associated with christmas who delivers gifts to children.

Ví dụ

Father Christmas is loved by children all around the world.

Ông già Noel được trẻ em yêu thích trên khắp thế giới.

Some children believe that Father Christmas brings them presents every year.

Một số trẻ em tin rằng Ông già Noel mang đến quà cho họ mỗi năm.

Do you think Father Christmas is real or just a myth?

Bạn có nghĩ rằng Ông già Noel là thật hay chỉ là huyền thoại?

06

Một hiện thân của giáng sinh, thường được miêu tả là một ông già vui vẻ tặng quà cho trẻ em.

A personification of christmas typically depicted as a jolly old man who brings gifts to children.

Ví dụ

Father Christmas is a beloved figure during the holiday season.

Ông già Noel là một hình tượng được yêu thích trong mùa lễ hội.

Some people believe that Father Christmas is just a myth.

Một số người tin rằng Ông già Noel chỉ là một truyền thuyết.

Do children eagerly await the arrival of Father Christmas each year?

Liệu trẻ em có mong chờ sự xuất hiện của Ông già Noel mỗi năm không?

07

Một nhân vật trong truyền thống giáng sinh của phương tây, đồng nghĩa với ông già noel, gắn liền với tinh thần cho đi.

A figure in western christmas tradition synonymous with santa claus associated with the spirit of giving.

Ví dụ

Father Christmas brings joy to children during the holiday season.

Ông già Noel mang lại niềm vui cho trẻ em trong mùa lễ hội.

Some people believe Father Christmas is just a fictional character.

Một số người tin rằng Ông già Noel chỉ là một nhân vật hư cấu.

Do you think Father Christmas represents the true spirit of giving?

Bạn có nghĩ rằng Ông già Noel đại diện cho tinh thần tặng quà chân thật không?

08

Trong văn học, thường tượng trưng cho lòng tốt, sự hào phóng và lễ hội trong mùa lễ.

In literary uses often represents kindness generosity and festivity during the holiday season.

Ví dụ

Father Christmas brings joy to children during the holiday season.

Ông già Noel mang lại niềm vui cho trẻ em trong mùa lễ hội.

Not everyone believes in the magic of Father Christmas and his gifts.

Không phải ai cũng tin vào phép màu của Ông già Noel và những món quà của ông.

Does Father Christmas visit every household on Christmas Eve?

Liệu Ông già Noel có ghé thăm mọi gia đình vào đêm Giáng Sinh không?

09

Một tên gọi khác của ông già noel, tượng trưng cho tinh thần giáng sinh và việc tặng quà, thường được miêu tả là một ông già vui vẻ với bộ râu trắng.

An alternate name for santa claus symbolizing the spirit of christmas and the giving of gifts typically depicted as a jolly old man with a white beard.

Ví dụ

Father Christmas brings joy to children during the holiday season.

Ông già Noel mang lại niềm vui cho trẻ em trong mùa lễ hội.

Some people believe Father Christmas is a fictional character.

Một số người tin rằng Ông già Noel là một nhân vật hư cấu.

Is Father Christmas the same as Santa Claus in your culture?

Ông già Noel có giống với Ông già Noel trong văn hóa của bạn không?

10

Ở một số nền văn hóa, dùng để chỉ người mang quà đến tặng trẻ em trong mùa giáng sinh.

In some cultures refers to the figure who brings presents to children during the christmas season.

Ví dụ

Father Christmas is a beloved figure in Western holiday traditions.

Ông già Noel là một hình tượng được yêu thích trong truyền thống lễ hội phương Tây.

Not everyone believes in the existence of Father Christmas as a real person.

Không phải ai cũng tin vào sự tồn tại của Ông già Noel như một người thực sự.

Is Father Christmas the same as Santa Claus in different cultures?

Ông già Noel có giống với Ông già Frost không trong các nền văn hóa khác nhau?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/father christmas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Father christmas

Không có idiom phù hợp