Bản dịch của từ Fatherland trong tiếng Việt

Fatherland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fatherland (Noun)

fˈɑðɚlænd
fˈɑðəɹlænd
01

Quê hương của một người, đặc biệt khi được nhắc đến với những thuật ngữ yêu nước.

A persons native country especially when referred to in patriotic terms.

Ví dụ

Many people celebrate their fatherland during national holidays like Independence Day.

Nhiều người ăn mừng quê hương trong các ngày lễ quốc gia như Ngày Độc Lập.

She does not forget her fatherland while living abroad for studies.

Cô ấy không quên quê hương khi sống ở nước ngoài để học tập.

What does fatherland mean to you in today's global society?

Quê hương có ý nghĩa gì với bạn trong xã hội toàn cầu ngày nay?

Dạng danh từ của Fatherland (Noun)

SingularPlural

Fatherland

Fatherlands

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fatherland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fatherland

Không có idiom phù hợp