Bản dịch của từ Fathom trong tiếng Việt

Fathom

Noun [U/C] Verb

Fathom (Noun)

fˈæðəm
fˈæðəm
01

Một đơn vị chiều dài bằng sáu feet (1,8 mét), chủ yếu được sử dụng để chỉ độ sâu của nước.

A unit of length equal to six feet (1.8 metres), chiefly used in reference to the depth of water.

Ví dụ

The ship's depth was measured in fathoms to ensure safety.

Độ sâu của tàu được đo bằng fathom để đảm bảo an toàn.

The diver explored the ocean's fathom to discover hidden treasures.

Người lặn khám phá độ sâu của đại dương để khám phá những kho báu ẩn.

The map indicated the fathom of the river for navigation purposes.

Bản đồ chỉ ra độ sâu của con sông bằng fathom cho mục đích điều hướng.

Dạng danh từ của Fathom (Noun)

SingularPlural

Fathom

Fathoms

Fathom (Verb)

fˈæðəm
fˈæðəm
01

Hiểu (một vấn đề khó khăn hoặc một người bí ẩn) sau khi suy nghĩ nhiều.

Understand (a difficult problem or an enigmatic person) after much thought.

Ví dụ

After much thought, she fathomed the complex social issue.

Sau nhiều suy nghĩ, cô ấy hiểu rõ vấn đề xã hội phức tạp.

He fathomed the enigmatic person's true intentions through observation.

Anh ấy hiểu rõ ý đồ thực sự của người bí ẩn thông qua quan sát.

The community fathomed the government's new policy after discussion.

Cộng đồng hiểu rõ chính sách mới của chính phủ sau cuộc thảo luận.

02

Đo độ sâu của (nước)

Measure the depth of (water)

Ví dụ

She fathomed the river's depth before swimming across.

Cô ấy đo độ sâu của con sông trước khi bơi qua.

The fishermen fathom the ocean to find the best fishing spots.

Ngư dân đo độ sâu của đại dương để tìm vị trí câu cá tốt nhất.

Scientists fathom the sea to study marine life.

Nhà khoa học đo độ sâu của biển để nghiên cứu đời sống biển.

Dạng động từ của Fathom (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fathom

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fathomed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fathomed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fathoms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fathoming

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fathom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fathom

Không có idiom phù hợp