Bản dịch của từ Fathom trong tiếng Việt
Fathom
Fathom (Noun)
The ship's depth was measured in fathoms to ensure safety.
Độ sâu của tàu được đo bằng fathom để đảm bảo an toàn.
The diver explored the ocean's fathom to discover hidden treasures.
Người lặn khám phá độ sâu của đại dương để khám phá những kho báu ẩn.
The map indicated the fathom of the river for navigation purposes.
Bản đồ chỉ ra độ sâu của con sông bằng fathom cho mục đích điều hướng.
Dạng danh từ của Fathom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fathom | Fathoms |
Fathom (Verb)
After much thought, she fathomed the complex social issue.
Sau nhiều suy nghĩ, cô ấy hiểu rõ vấn đề xã hội phức tạp.
He fathomed the enigmatic person's true intentions through observation.
Anh ấy hiểu rõ ý đồ thực sự của người bí ẩn thông qua quan sát.
The community fathomed the government's new policy after discussion.
Cộng đồng hiểu rõ chính sách mới của chính phủ sau cuộc thảo luận.
She fathomed the river's depth before swimming across.
Cô ấy đo độ sâu của con sông trước khi bơi qua.
The fishermen fathom the ocean to find the best fishing spots.
Ngư dân đo độ sâu của đại dương để tìm vị trí câu cá tốt nhất.
Scientists fathom the sea to study marine life.
Nhà khoa học đo độ sâu của biển để nghiên cứu đời sống biển.
Dạng động từ của Fathom (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fathom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fathomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fathomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fathoms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fathoming |
Họ từ
Từ "fathom" có nghĩa là đo độ sâu của nước, thường là bằng cách sử dụng một dây thừng hay thiết bị đo. Trong ngữ cảnh tri thức, nó còn mang nghĩa hiểu biết hay thấu hiểu điều gì đó một cách sâu sắc. Trong tiếng Anh, "fathom" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, nơi mà tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh chính thức và hải lý.
Từ "fathom" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fæðm", có nguồn gốc từ động từ Latin "fathomare", có nghĩa là đo lường chiều sâu. Ban đầu, từ này chỉ việc đo độ sâu của nước bằng một đơn vị chiều dài, thường là một sải tay. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, trở thành biểu tượng cho việc hiểu biết sâu sắc về một vấn đề hoặc nội dung nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa quá trình đo lường vật lý và khả năng tiếp nhận tri thức.
Từ "fathom" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong Reading và Writing khi thảo luận về ý nghĩa hay độ sâu cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc triết học, nơi diễn tả sự hiểu biết sâu sắc về một khía cạnh nào đó của cuộc sống hoặc thách thức. Việc sử dụng từ này thường gợi nhớ đến việc khám phá và phân tích những vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp