Bản dịch của từ Fathom out trong tiếng Việt

Fathom out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fathom out(Verb)

fˈæðəm ˈaʊt
fˈæðəm ˈaʊt
01

Hiểu một điều gì đó sau nhiều suy nghĩ hoặc nỗ lực.

To understand something after much thought or effort.

Ví dụ
02

Tìm ra ý nghĩa của điều gì đó khó hiểu.

To discover the meaning of something that is difficult to comprehend.

Ví dụ
03

Tìm ra giải pháp hoặc câu trả lời cho một vấn đề.

To figure out a solution or answer to a problem.

Ví dụ