Bản dịch của từ Fathom out trong tiếng Việt
Fathom out
Verb

Fathom out(Verb)
fˈæðəm ˈaʊt
fˈæðəm ˈaʊt
01
Hiểu một điều gì đó sau nhiều suy nghĩ hoặc nỗ lực.
To understand something after much thought or effort.
Ví dụ
02
Tìm ra ý nghĩa của điều gì đó khó hiểu.
To discover the meaning of something that is difficult to comprehend.
Ví dụ
