Bản dịch của từ Fathomable trong tiếng Việt

Fathomable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fathomable (Adjective)

fˈæðəməbl
fˈæðəməbl
01

Có thể hiểu được.

Able to be fathomed.

Ví dụ

The community's needs are fathomable with proper surveys and discussions.

Nhu cầu của cộng đồng có thể hiểu được với khảo sát và thảo luận đúng cách.

Social issues are not fathomable without understanding people's experiences.

Các vấn đề xã hội không thể hiểu được nếu không hiểu trải nghiệm của mọi người.

Are the challenges faced by society fathomable to policymakers?

Những thách thức mà xã hội đối mặt có thể hiểu được đối với các nhà hoạch định chính sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fathomable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fathomable

Không có idiom phù hợp